Kết quả trận Eyupspor vs Kasimpasa, 20h00 ngày 10/05


1.06
0.82
0.96
0.88
2.20
3.60
3.00
0.76
1.11
0.25
2.50
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Eyupspor vs Kasimpasa





Kiến tạo: Yasin Ozcan


Ra sân: Mortadha Ben Ouanes
Ra sân: Dorukhan Tokoz

Ra sân: Emre Mor


Ra sân: Jhon Espinoza
Ra sân: Halil Akbunar


Kiến tạo: Haris Hajradinovic
Ra sân: Tayfur Bingol



Ra sân: Taras Stepanenko



Ra sân: Aytac Kara

Ra sân: Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu

Kiến tạo: Joia Nuno Da Costa

Ra sân: Joia Nuno Da Costa
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦬ
Phản lướ🔯i nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Eyupspor VS Kasimpasa


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Eyupspor vs Kasimpasa
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Eyupspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
33 | Taras Stepanenko | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.52 | |
7 | Halil Akbunar | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 3 | 6.16 | |
14 | Ruben Miguel Nunes Vezo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.74 | |
75 | Tayfur Bingol | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
5 | Dorukhan Tokoz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.27 | |
77 | Umut Meras | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.34 | |
66 | Emre Mor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 0 | 7 | 6.12 | |
57 | Melih Kabasakal | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.29 | |
19 | Umut Bozok | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
1 | Berke Ozer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 7 | 6.32 | |
40 | Prince Obeng Ampem | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.29 |
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Kevin Rodrigues Pires | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 12 | 6.22 | |
35 | Aytac Kara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 7 | 6.16 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.37 | |
8 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.21 | |
10 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.11 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
18 | Joia Nuno Da Costa | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
91 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.33 | |
14 | Jhon Espinoza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 11 | 6.54 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.09 | |
58 | Yasin Ozcan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 1 | 16 | 6.49 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ