Kết quả trận FC Kolkheti Poti vs Samtredia, 22h00 ngày 26/04

Vòng 11
22:00 ngày 26/04/2024
FC Kolkheti Poti
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (0 - 0)
Samtredia 1
Địa điểm: Fazisi Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.90
+0.75
0.90
O 2.75
0.90
U 2.75
0.90
1
1.67
X
3.60
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
0.88
+0.25
0.96
O 1
0.71
U 1
1.12

Cúp quốc gia Georgia » 19

Diễn biến - Kết quả FC Kolkheti Poti vs Samtredia

FC Kolkheti Poti FC Kolkheti Poti
Phút
Samtredia Samtredia
11'
match yellow.png Giorgi Kveladze𒐪 
 Mahamat 🐲Thiam match yellow.png
61'
✃ Kirill Kl🍰imov   match hong pen
69'
Giorgi Kokhreidze 1 - 0 match pen
73'
 ﷺ Giorgi Kokhreidze match yellow.png
74'
90'
match red Leo Assunpcao  ♚
Giorgi Abuashvili 2 - 0 match goal
90'
💫 Giorgi Abuashvil📖i   match yellow.png
90'
Akaki Giun🐻ashvili   💯 match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen H💯ỏng phạt đền match phan luoi  𓄧 🐠  Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật FC Kolkheti Poti VS Samtredia

FC Kolkheti Poti FC Kolkheti Poti
Samtredia Samtredia
5
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
1
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
8
 
Sút ra ngoài
 
0
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
1
 
Cứu thua
 
4
115
 
Pha tấn công
 
79
96
 
Tấn công nguy hiểm
 
48

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:FC Kolkheti Poti vs Samtredia

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 1
2.67 Phạt góc 3.67
1.67 Thẻ vàng 4.67
3 Sút trúng cầu môn 4.33
41.67% Kiểm soát bóng 35.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.8
1.9 Bàn thua 1.1
4.2 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 3
4.2 Sút trúng cầu môn 4.2
49% Kiểm soát bóng 36.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🌱 ꦍ  FC Kolkheti Poti (24trận) 
Chủ Khách
Samtredia (17trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
6
1
1
HT-H/FT-T
1
3
0
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
3
2
4
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
3
1
0
HT-B/FT-B
1
1
0
1
2J Bet