Kết quả trận FC Koln vs Kaiserslautern, 20h30 ngày 18/05


1.02
0.88
1.03
0.85
1.55
4.00
4.40
0.80
1.11
0.22
2.90
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả FC Koln vs Kaiserslautern


Kiến tạo: Leart Paqarada

Kiến tạo: Damion Downs

Ra sân: Dominique Heintz


Ra sân: Jusuf Gazibegovic



Ra sân: Jean Zimmer

Ra sân: Jannis Heuer

Ra sân: Ragnar Ache

Ra sân: Damion Downs


Ra sân: Marlon Ritter

Ra sân: Luca Waldschmidt

Ra sân: Denis Huseinbasic

Kiến tạo: Linton Maina


Ra sân: Jan Elvedi
Bàn thắng
Phạt đền
⭕ Hỏng phạt đền
🅺
Phản lưới nh♊à
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Koln VS Kaiserslautern


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FC Koln vs Kaiserslautern
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Koln
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Mark Uth | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 5 | 7.31 | |
11 | Florian Kainz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 4 | 0 | 44 | 7.79 | |
3 | Dominique Heintz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 1 | 22 | 6.56 | |
9 | Luca Waldschmidt | Tiền đạo cắm | 7 | 5 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 8.01 | |
17 | Leart Paqarada | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 5 | 43 | 31 | 72.09% | 9 | 1 | 77 | 8.53 | |
1 | Marvin Schwabe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 48 | 8.01 | |
4 | Timo Hubers | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 3 | 46 | 7.28 | |
37 | Linton Maina | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 23 | 6.99 | |
25 | Jusuf Gazibegovic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 3 | 50% | 1 | 0 | 14 | 6.68 | |
2 | Joel Schmied | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 29 | 7.19 | |
29 | Jan Thielmann | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 1 | 0 | 27 | 6.67 | |
19 | Tim Lemperle | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.52 | |
47 | Mathias Olesen | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.13 | |
6 | Eric Martel | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 4 | 44 | 8.43 | |
8 | Denis Huseinbasic | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 37 | 36 | 97.3% | 0 | 0 | 49 | 7.6 | |
42 | Damion Downs | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 2 | 15 | 6.91 |
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Phillipp Klement | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 19 | 5.74 | |
8 | Jean Zimmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 41 | 6.49 | |
7 | Marlon Ritter | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 4 | 0 | 29 | 5.7 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 78 | 75 | 96.15% | 1 | 2 | 86 | 6.04 | |
13 | Erik Wekesser | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 1 | 35 | 25 | 71.43% | 3 | 0 | 54 | 5.93 | |
27 | Frank Ronstadt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 18 | 5.87 | |
9 | Ragnar Ache | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 1 | 11 | 5.99 | |
26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 55 | 5.25 | |
19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 26 | 6.21 | |
1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 41 | 8.44 | |
3 | Florian Kleinhansl | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 2 | 1 | 71 | 5.97 | |
24 | Jannis Heuer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 76 | 70 | 92.11% | 0 | 1 | 83 | 5.98 | |
48 | Faride Alidou | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.03 | |
42 | Grant-Leon Ranos | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 3 | 5.88 | |
31 | Luca Sirch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 66 | 63 | 95.45% | 0 | 0 | 70 | 5.81 | |
37 | Leon Robinson | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ