Kết quả trận FC Macarthur vs Western Sydney, 16h35 ngày 03/05


0.84
1.04
1.03
0.83
3.25
3.80
2.00
0.76
1.13
0.22
3.00
VĐQG Australia
Diễn biến - Kết quả FC Macarthur vs Western Sydney


Kiến tạo: Harrison Sawyer


Kiến tạo: Zachary Sapsford

Ra sân: Alex Bonetig
Ra sân: Harrison Sawyer



Kiến tạo: Joshua Brillante



Ra sân: Zachary Sapsford
Ra sân: Matthew Jurman


Ra sân: Luke Brattan

Ra sân: Walter Scott


Ra sân: Brandon Borello

Ra sân: Joshua Brillante

Ra sân: Kealey Adamson




Ra sân: Bozhidar Kraev
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
༒
🗹 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Macarthur VS Western Sydney


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FC Macarthur vs Western Sydney
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Macarthur
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Matthew Jurman | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 37 | 6.7 | |
26 | Luke Brattan | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 44 | 40 | 90.91% | 2 | 1 | 60 | 7.2 | |
12 | Filip Kurto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 27 | 6.5 | |
39 | Kevin Boli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 0 | 47 | 5.8 | |
7 | Danny De Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 19 | 7.1 | |
44 | Marin Jakolis | Cánh trái | 2 | 2 | 3 | 39 | 30 | 76.92% | 9 | 0 | 54 | 7.4 | |
9 | Christopher Oikonomidis | Cánh phải | 2 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 2 | 1 | 37 | 6.7 | |
22 | Liam Rosenior | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 39 | 6.6 | |
6 | Tomislav Uskok | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 1 | 4 | 52 | 6.4 | |
13 | Ivan Vujica | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 18 | 16 | 88.89% | 1 | 0 | 26 | 6.5 | |
28 | Harrison Sawyer | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 19 | 7.4 | |
18 | Walter Scott | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 4 | 0 | 27 | 6.4 | |
8 | Jake Hollman | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 48 | 36 | 75% | 0 | 0 | 60 | 6.9 | |
20 | Kealey Adamson | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 39 | 30 | 76.92% | 3 | 1 | 81 | 6.5 | |
17 | Oliver Randazzo | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 21 | 6.8 | |
27 | Joshua Damevski | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 11 | 6.6 |
Western Sydney
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
25 | Joshua Brillante | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 54 | 49 | 90.74% | 3 | 0 | 61 | 7.4 | |
20 | Lawrence Thomas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 45 | 7.8 | |
9 | Marcus Antonsson | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 10 | 7.3 | |
26 | Brandon Borello | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 43 | 7 | |
3 | Alex Gersbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 44 | 32 | 72.73% | 4 | 1 | 76 | 6.9 | |
23 | Bozhidar Kraev | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 2 | 2 | 37 | 6.6 | |
2 | Gabriel Cleur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 28 | 90.32% | 1 | 0 | 55 | 6.8 | |
13 | Dean Pelekanos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 24 | 6.7 | |
28 | Joshua Laws | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
14 | Nicolas Milanovic | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 2 | 43 | 6.9 | |
4 | Alex Bonetig | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 31 | 6.5 | |
22 | Anthony Pantazopoulos | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 5 | 59 | 7.9 | |
7 | Zachary Sapsford | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 8 | 40% | 0 | 1 | 30 | 7.4 | |
18 | Oscar Priestman | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 1 | 59 | 7 | |
21 | Aydan Hammond | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 11 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ