Kết quả trận FC Porto vs Moreirense, 02h15 ngày 03/05


0.84
1.06
0.86
0.98
1.33
5.00
9.00
0.91
0.99
0.40
1.88
VĐQG Bồ Đào Nha » 34
Diễn biến - Kết quả FC Porto vs Moreirense




Kiến tạo: Alan de Souza Guimaraes


Kiến tạo: Fabio Vieira


Ra sân: Eduardo Gabriel Aquino Cossa

Ra sân: Nehuen Perez


Ra sân: Sidnei Tavares

Ra sân: Joel Jorquera

Ra sân: Yan Maranhao



Ra sân: Ivo Rodrigues
Ra sân: Stephen Eustaquio

Kiến tạo: Rodrigo Mora


Ra sân: Alan de Souza Guimaraes
Ra sân: Fabio Vieira

Ra sân: Samu Omorodion


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌟
ꦫ 🐭 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Porto VS Moreirense


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FC Porto vs Moreirense
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivan Marcano Sierra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 84 | 78 | 92.86% | 2 | 4 | 90 | 6.54 | |
14 | Claudio Pires Morais Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 0 | 0 | 27 | 6.77 | |
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 109 | 103 | 94.5% | 0 | 0 | 116 | 6.49 | |
11 | Eduardo Gabriel Aquino Cossa | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 2 | 0 | 41 | 6.19 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 65 | 59 | 90.77% | 0 | 1 | 79 | 6.74 | |
19 | Danny Loader | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 1 | 7 | 6.08 | |
24 | Nehuen Perez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 74 | 67 | 90.54% | 2 | 2 | 81 | 6.38 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 44 | 35 | 79.55% | 2 | 1 | 64 | 7.42 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 50 | 45 | 90% | 8 | 0 | 65 | 7.22 | |
10 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 58 | 48 | 82.76% | 6 | 1 | 76 | 7.09 | |
70 | Goncalo Borges | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.53 | |
20 | Andre Franco | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 1 | 10 | 6.04 | |
52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 6 | 6.19 | |
25 | Tomas Perez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 27 | 6.4 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 22 | 8.08 | |
86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 1 | 0 | 4 | 41 | 33 | 80.49% | 3 | 0 | 53 | 7.66 |
Moreirense
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Caio Gobbo Secco | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 0 | 0 | 26 | 5.43 | |
44 | Marcelo dos Santos Ferreira | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 0 | 42 | 6.18 | |
8 | Ivo Rodrigues | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 41 | 35 | 85.37% | 0 | 1 | 57 | 6.53 | |
95 | Guilherme Schettine | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 5.98 | |
26 | Jóbson de Brito Gonzaga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 1 | 42 | 5.9 | |
23 | Godfried Frimpong | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 44 | 6.01 | |
11 | Alan de Souza Guimaraes | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 25 | 19 | 76% | 1 | 0 | 35 | 6.46 | |
17 | Cedric Teguia | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 2 | 3 | 38 | 6.89 | |
5 | Sidnei Tavares | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 19 | 6.38 | |
10 | Jeremy Antonisse | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 5.84 | |
76 | Dinis Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 26 | 89.66% | 1 | 0 | 48 | 6.55 | |
9 | Luis Miguel Nlavo Asue | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
21 | Pedro Santos | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 8 | 5.63 | |
19 | Joel Jorquera | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 16 | 6.07 | |
99 | Yan Maranhao | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.99 | |
25 | Afonso Assis | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ