Kết quả trận FC Tokyo vs Vissel Kobe, 13h00 ngày 10/05


0.90
1.00
0.99
0.87
3.80
3.25
1.95
0.82
1.08
0.40
1.70
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả FC Tokyo vs Vissel Kobe





Ra sân: Koya Yuruki

Ra sân: Rikuto Hirose

Ra sân: Erik Nascimento de Lima
Ra sân: Keita Endo

Ra sân: Koizumi Kei

Ra sân: Kousuke Shirai

Ra sân: Kein Sato


Ra sân: Daiju Sasaki




Ra sân: Kota Tawaratsumida


Bàn thắng
Phạt đền
🐽 Hỏng phạt đꦦền
🌊 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Tokyo VS Vissel Kobe


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FC Tokyo vs Vissel Kobe
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Yuto Nagatomo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.7 | |
18 | Kento Hashimoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 28 | 20 | 71.43% | 1 | 5 | 52 | 7.5 | |
99 | Kousuke Shirai | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 25 | 20 | 80% | 2 | 0 | 54 | 6.9 | |
37 | Koizumi Kei | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 0 | 39 | 6.9 | |
39 | Teruhito Nakagawa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.8 | |
13 | Go Hatano | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 14 | 50% | 0 | 0 | 42 | 7.4 | |
22 | Keita Endo | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 26 | 22 | 84.62% | 11 | 0 | 55 | 7.2 | |
44 | Henrique Trevisan | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 36 | 21 | 58.33% | 0 | 10 | 64 | 7.8 | |
47 | Seiji Kimura | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 31 | 21 | 67.74% | 0 | 5 | 50 | 7.9 | |
19 | Marcelo Ryan Silvestre dos Santos | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 50% | 1 | 4 | 28 | 7.4 | |
16 | Kein Sato | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 14 | 73.68% | 2 | 1 | 35 | 6.9 | |
32 | Kanta Doi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 50 | 7.2 | |
33 | Kota Tawaratsumida | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 4 | 18 | 17 | 94.44% | 1 | 0 | 33 | 6.8 | |
7 | Soma Anzai | Tiền vệ phải | 2 | 2 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.9 | |
27 | Kyota Tokiwa | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 1 | 8 | 6.2 | |
53 | Maki Kitahara | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 5 | 6.5 |
Vissel Kobe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Gotoku Sakai | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 32 | 22 | 68.75% | 5 | 0 | 62 | 6.3 | |
10 | Yuya Osako | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 2 | 13 | 6.3 | |
6 | Takahiro Ogihara | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 2 | 44 | 32 | 72.73% | 10 | 1 | 72 | 7.5 | |
15 | Yuki Honda | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 3 | 3 | 55 | 6.7 | |
14 | Koya Yuruki | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 21 | 6.7 | |
23 | Rikuto Hirose | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 6 | 0 | 56 | 7 | |
27 | Erik Nascimento de Lima | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 1 | 0 | 33 | 6.8 | |
7 | Yosuke Ideguchi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 1 | 2 | 49 | 6.9 | |
4 | Tetsushi Yamakawa | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 25 | 17 | 68% | 0 | 3 | 39 | 7.2 | |
1 | Daiya Maekawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 8 | 38.1% | 0 | 0 | 31 | 7.7 | |
3 | Matheus Thuler | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 4 | 16 | 6.7 | |
13 | Daiju Sasaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 2 | 44 | 7 | |
9 | Taisei Miyashiro | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 33 | 26 | 78.79% | 0 | 0 | 54 | 6.7 | |
26 | Jean Patric | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 3 | 11 | 6.8 | |
77 | Gustavo Klismahn Dimaraes Miranda | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 2 | 13 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ