Kết quả trận FC Twente Enschede vs AZ Alkmaar, 01h00 ngày 15/05


1.08
0.82
0.93
0.95
2.21
3.70
2.81
0.77
1.14
0.30
2.30
VĐQG Hà Lan » 1
Diễn biến - Kết quả FC Twente Enschede vs AZ Alkmaar



Kiến tạo: Sven Mijnans
Kiến tạo: Sem Steijn

Kiến tạo: Daan Rots


Kiến tạo: Ruben van Bommel

Ra sân: Seiya Maikuma

Kiến tạo: Sven Mijnans

Ra sân: Bas Kuipers

Ra sân: Daan Rots


Ra sân: Kees Smit

Ra sân: Ruben van Bommel
Ra sân: Mathias Ullereng Kjolo


Ra sân: Mees Hilgers



Ra sân: Mexx Meerdink
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꩲ
🧸 Phản lưới ✨nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Twente Enschede VS AZ Alkmaar


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FC Twente Enschede vs AZ Alkmaar
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 4 | 23 | 7.51 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 29 | 20 | 68.97% | 0 | 0 | 40 | 5.38 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 20 | 95.24% | 1 | 0 | 38 | 6.42 | |
32 | Arno Verschueren | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.03 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 50 | 39 | 78% | 0 | 1 | 69 | 7.21 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 61 | 55 | 90.16% | 4 | 0 | 81 | 6.46 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 3 | 2 | 2 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 1 | 36 | 7.19 | |
17 | Alec Van Hoorenbeeck | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 66 | 62 | 93.94% | 1 | 2 | 80 | 6.06 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 2 | 2 | 68 | 6.77 | |
30 | Sayfallah Ltaief | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 12 | 6.11 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 2 | 48 | 6.42 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 63 | 57 | 90.48% | 0 | 1 | 72 | 6.05 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 0 | 0 | 3 | 19 | 14 | 73.68% | 1 | 0 | 32 | 7.37 | |
47 | Gerald Alders | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 1 | 16 | 6.08 | |
25 | Lucas Vennegoor of Hesselink | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 4 | 6.18 |
AZ Alkmaar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Ibrahim Sadiq | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.97 | |
6 | Peer Koopmeiners | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 39 | 81.25% | 5 | 3 | 70 | 7.06 | |
10 | Sven Mijnans | Tiền vệ công | 4 | 1 | 4 | 37 | 26 | 70.27% | 4 | 2 | 58 | 9.82 | |
16 | Seiya Maikuma | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 22 | 13 | 59.09% | 1 | 1 | 34 | 7 | |
18 | David Moller Wolfe | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 30 | 21 | 70% | 2 | 1 | 48 | 6.57 | |
28 | Zico Buurmeester | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.17 | |
30 | Denso Kasius | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 7 | 2 | 28.57% | 1 | 0 | 15 | 7.23 | |
21 | Ernest Poku | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 31 | 27 | 87.1% | 2 | 0 | 46 | 6.76 | |
26 | Kees Smit | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 0 | 61 | 6.6 | |
5 | Alexandre Penetra | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 71 | 65 | 91.55% | 0 | 2 | 84 | 6.95 | |
3 | Wouter Goes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 44 | 91.67% | 0 | 0 | 53 | 6.13 | |
35 | Mexx Meerdink | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 20 | 13 | 65% | 2 | 5 | 30 | 7.04 | |
7 | Ruben van Bommel | Cánh trái | 1 | 1 | 4 | 29 | 23 | 79.31% | 1 | 2 | 42 | 8.29 | |
1 | Rome Jayden Owusu-Oduro | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 38 | 6.77 | |
27 | Ro-Zangelo Daal | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ