Kết quả trận FC Twente Enschede vs FC Utrecht, 19h30 ngày 11/05


1.07
0.81
1.04
0.82
1.73
4.00
3.90
0.79
1.12
0.29
2.50
VĐQG Hà Lan » 1
Diễn biến - Kết quả FC Twente Enschede vs FC Utrecht


Kiến tạo: Sem Steijn






Ra sân: Miliano Jonathans

Ra sân: Adrian Blake

Ra sân: Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
Ra sân: Daan Rots


Ra sân: Ricky van Wolfswinkel


Ra sân: Sebastien Haller

Ra sân: Nick Viergever
Ra sân: Michel Vlap

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt 𝐆đᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚᩚ𒀱ᩚᩚᩚền
Phản lưới 🍃nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FC Twente Enschede VS FC Utrecht


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FC Twente Enschede vs FC Utrecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Twente Enschede
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Ricky van Wolfswinkel | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 15 | 6.43 | |
1 | Lars Unnerstall | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.45 | |
5 | Bas Kuipers | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 1 | 24 | 6.84 | |
18 | Michel Vlap | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 0 | 28 | 7.35 | |
23 | Michal Sadilek | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 0 | 29 | 6.92 | |
14 | Sem Steijn | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 13 | 6.91 | |
17 | Alec Van Hoorenbeeck | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 32 | 25 | 78.13% | 0 | 1 | 35 | 6.47 | |
28 | Bart van Rooij | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 20 | 18 | 90% | 1 | 0 | 32 | 6.97 | |
4 | Mathias Ullereng Kjolo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 0 | 34 | 6.49 | |
2 | Mees Hilgers | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 27 | 6.42 | |
11 | Daan Rots | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 18 | 6.47 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 18 | 5.96 | |
3 | Mike van der Hoorn | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 33 | 6.37 | |
91 | Sebastien Haller | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 4 | 40% | 0 | 4 | 15 | 6.01 | |
1 | Vasilios Barkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 22 | 6.32 | |
23 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 2 | 0 | 27 | 5.79 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 13 | 9 | 69.23% | 6 | 0 | 29 | 6.17 | |
21 | Paxten Aaronson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.09 | |
27 | Alonzo Engwanda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 21 | 100% | 0 | 2 | 22 | 6.06 | |
6 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 23 | 6.41 | |
26 | Miliano Jonathans | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 17 | 6.42 | |
15 | Adrian Blake | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 2 | 0 | 13 | 6.2 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ