Kết quả trận Fenerbahce vs Besiktas JK, 23h00 ngày 04/05


0.89
0.97
0.84
1.00
1.54
4.25
5.10
1.12
0.75
0.89
0.95
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Fenerbahce vs Besiktas JK







Ra sân: Sebastian Szymanski

Ra sân: Caglar Soyuncu

Ra sân: Bright Osayi Samuel


Ra sân: Serkan Terzi

Ra sân: Mustafa Erhan Hekimoglu
Ra sân: Youssef En-Nesyri



Ra sân: Frederico Rodrigues Santos



Ra sân: Milot Rashica

Ra sân: Amir Hadziahmetovic

Bàn thắng
Phạt đền
﷽
Hỏng phạt đền
Phản lưới n🔯hà
♔
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fenerbahce VS Besiktas JK


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Fenerbahce vs Besiktas JK
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
13 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 42 | 6.13 | |
37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 0 | 33 | 5.79 | |
4 | Caglar Soyuncu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 40 | 6.02 | |
21 | Bright Osayi Samuel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 13 | 81.25% | 1 | 0 | 31 | 6.2 | |
1 | Irfan Can Egribayat | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 21 | 6.95 | |
19 | Youssef En-Nesyri | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 13 | 6.02 | |
53 | Sebastian Szymanski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 19 | 6.14 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 1 | 29 | 6.09 | |
16 | Mert Muldur | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 1 | 33 | 5.35 | |
5 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 25 | 6.29 | |
70 | Oguz Aydin | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 6 | 0 | 19 | 6.12 |
Besiktas JK
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
34 | Fehmi Mert Gunok | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 2 | 20% | 0 | 0 | 16 | 7.03 | |
15 | Alex Oxlade-Chamberlain | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 19 | 6.4 | |
2 | Jonas Svensson | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 29 | 6.33 | |
26 | Fuka Arthur Masuaku | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 2 | 28 | 7.08 | |
3 | Gabriel Armando de Abreu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 2 | 31 | 7.06 | |
27 | Rafael Ferreira Silva | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 21 | 6.25 | |
6 | Amir Hadziahmetovic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 0 | 1 | 33 | 6.89 | |
7 | Milot Rashica | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 12 | 11 | 91.67% | 3 | 0 | 19 | 6.3 | |
83 | Gedson Carvalho Fernandes | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.94 | |
79 | Serkan Terzi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 25 | 6.37 | |
91 | Mustafa Erhan Hekimoglu | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 20 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ