Kết quả trận Fiorentina vs Bologna, 01h45 ngày 19/05


0.75
1.17
0.98
0.88
2.90
3.10
2.38
1.08
0.82
0.44
1.63
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Fiorentina vs Bologna


Kiến tạo: Luca Ranieri


Ra sân: Pietro Comuzzo


Ra sân: Santiago Thomas Castro

Ra sân: Giovanni Fabbian

Ra sân: Nicolo Cambiaghi

Kiến tạo: Riccardo Orsolini





Kiến tạo: Dan Ndoye

Ra sân: Remo Freuler

Ra sân: Davide Calabria

Ra sân: Marin Pongracic


Ra sân: Nicolo Fagioli


Bàn thắng
Phạt đền
🔥 Hỏng phạt đền
☂ Phản lưới nhà
🅺
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fiorentina VS Bologna



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Fiorentina vs Bologna
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fiorentina
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
43 | David De Gea Quintana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 0 | 41 | 5.94 | |
18 | Pablo Mari Villar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 41 | 91.11% | 0 | 0 | 58 | 6.54 | |
21 | Robin Gosens | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 2 | 3 | 23 | 6.39 | |
8 | Rolando Mandragora | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 30 | 17 | 56.67% | 1 | 0 | 45 | 6.52 | |
2 | Domilson Cordeiro dos Santos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 0 | 0 | 41 | 6.88 | |
20 | Moise Keane | Tiền đạo cắm | 3 | 3 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 36 | 7.64 | |
5 | Marin Pongracic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 6.1 | |
6 | Luca Ranieri | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 49 | 41 | 83.67% | 0 | 1 | 62 | 6.54 | |
23 | Andrea Colpani | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.03 | |
44 | Nicolo Fagioli | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 1 | 0 | 32 | 6.07 | |
65 | Fabiano Parisi | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 0 | 30 | 21 | 70% | 0 | 1 | 44 | 7.48 | |
24 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 28 | 21 | 75% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
27 | Cher Ndour | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
15 | Pietro Comuzzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 1 | 21 | 6.68 |
Bologna
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Remo Freuler | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 40 | 38 | 95% | 0 | 1 | 44 | 6.33 | |
1 | Lukasz Skorupski | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 47 | 41 | 87.23% | 0 | 0 | 65 | 6.18 | |
19 | Lewis Ferguson | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 75 | 68 | 90.67% | 1 | 1 | 84 | 6.58 | |
14 | Davide Calabria | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 33 | 28 | 84.85% | 3 | 2 | 50 | 6.5 | |
6 | Nikola Moro | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 10 | 5.99 | |
26 | Jhon Janer Lucumi | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 0 | 68 | 6.32 | |
7 | Riccardo Orsolini | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 3 | 0 | 23 | 7.53 | |
15 | Nicolo Casale | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 1 | 77 | 6.13 | |
33 | Juan Miranda | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 3 | 50 | 42 | 84% | 3 | 1 | 72 | 5.32 | |
24 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 15 | 6.81 | |
11 | Dan Ndoye | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 0 | 1 | 41 | 6.98 | |
2 | Emil Holm | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 10 | 5.93 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 4 | 0 | 34 | 6.07 | |
9 | Santiago Thomas Castro | Tiền đạo cắm | 4 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 17 | 6.26 | |
80 | Giovanni Fabbian | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 2 | 1 | 23 | 6.1 | |
30 | Benjamin Dominguez | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 7 | 6.35 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ