Kết quả trận Fortuna Sittard vs FC Utrecht, 19h30 ngày 18/05


1.08
0.82
0.84
1.04
2.31
3.75
2.63
0.98
0.90
0.30
2.30
VĐQG Hà Lan » 1
Diễn biến - Kết quả Fortuna Sittard vs FC Utrecht



Ra sân: Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen

Ra sân: David Mina

Ra sân: Yoann Cathline

Ra sân: Miguel Rodriguez Vidal

Ra sân: Oscar Luigi Fraulo

Ra sân: Ezequiel Bullaude

Ra sân: Kristoffer Peterson


Ra sân: Rosier Loreintz

Ra sân: Bojan Radulovic Samoukovic

Ra sân: Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦍ
🐓 Phཧản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fortuna Sittard VS FC Utrecht


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Fortuna Sittard vs FC Utrecht
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 29 | 6.75 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 0 | 20 | 6.55 | |
7 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 15 | 6.12 | |
19 | Bojan Radulovic Samoukovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 9 | 6.2 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 26 | 6.64 | |
33 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 9 | 4 | 44.44% | 0 | 2 | 12 | 6.22 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.78 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 26 | 6.86 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 2 | 33 | 7.02 | |
20 | Michut Edouard | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 23 | 22 | 95.65% | 0 | 1 | 31 | 6.4 | |
77 | Luka Tunjic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 5 | 0 | 16 | 6.15 |
FC Utrecht
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Nick Viergever | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 31 | 96.88% | 0 | 0 | 34 | 6.38 | |
25 | Michael Brouwer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 21 | 6.62 | |
9 | David Mina | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% | 0 | 2 | 14 | 6.4 | |
7 | Victor Jensen | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 41 | 6.78 | |
23 | Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 18 | 90% | 0 | 0 | 27 | 6.28 | |
16 | Souffian El Karouani | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 36 | 34 | 94.44% | 2 | 1 | 48 | 7.05 | |
20 | Yoann Cathline | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 2 | 22 | 6.51 | |
22 | Miguel Rodriguez Vidal | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 16 | 8 | 50% | 1 | 1 | 27 | 6.73 | |
40 | Matisse Didden | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 2 | 41 | 6.89 | |
27 | Alonzo Engwanda | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 23 | 6.39 | |
6 | Oscar Luigi Fraulo | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 0 | 16 | 6.44 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ