Kết quả trận Fortuna Sittard vs Willem II, 17h15 ngày 27/04


0.98
0.90
0.96
0.90
2.21
3.65
2.83
1.05
0.81
0.30
2.25
VĐQG Hà Lan » 1
Diễn biến - Kết quả Fortuna Sittard vs Willem II


Ra sân: Makan Aiko

Ra sân: Shawn Adewoye


Ra sân: Cisse Sandra
Ra sân: Mitchell Dijks

Ra sân: Kaj Sierhuis

Kiến tạo: Jasper Dahlhaus


Ra sân: Jesse Bosch

Ra sân: Jeremy Bokilai

Ra sân: Rob Nizet
Ra sân: Kristoffer Peterson



Ra sân: Erik Schouten
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng ph🧜ạt đền
🅰
🍨Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Fortuna Sittard VS Willem II


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Fortuna Sittard vs Willem II
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fortuna Sittard
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 6 | 1 | 68 | 7.29 | |
35 | Mitchell Dijks | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 4 | 0 | 43 | 6.48 | |
31 | Mattijs Branderhorst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 6 | 40% | 0 | 1 | 29 | 7.33 | |
7 | Kristoffer Peterson | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 8 | 0 | 41 | 7.32 | |
9 | Kaj Sierhuis | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 2 | 15 | 6.1 | |
19 | Bojan Radulovic Samoukovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 13 | 6.53 | |
32 | Rosier Loreintz | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 0 | 25 | 6.57 | |
33 | Ezequiel Bullaude | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 1 | 29 | 7.51 | |
4 | Shawn Adewoye | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 0 | 45 | 6.28 | |
28 | Josip Mitrovic | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.17 | |
14 | Rodrigo Guth | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 60 | 59 | 98.33% | 0 | 1 | 66 | 6.8 | |
8 | Jasper Dahlhaus | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 23 | 7.42 | |
6 | Syb Van Ottele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 51 | 45 | 88.24% | 3 | 3 | 72 | 7.45 | |
80 | Ryan Fosso | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 2 | 0 | 61 | 6.82 | |
11 | Makan Aiko | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 2 | 1 | 11 | 6.17 | |
77 | Luka Tunjic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 1 | 25 | 6.42 |
Willem II
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jeremy Bokilai | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 10 | 3 | 30% | 0 | 4 | 25 | 6.48 | |
4 | Erik Schouten | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 33 | 97.06% | 0 | 2 | 47 | 6.83 | |
1 | Thomas Didillon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 0 | 0 | 26 | 6.24 | |
7 | Nick Doodeman | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 6 | 1 | 17 | 6.21 | |
5 | Runar Thor Sigurgeirsson | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 2 | 0 | 16 | 6.13 | |
30 | Raffael Behounek | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 1 | 58 | 6.39 | |
8 | Jesse Bosch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 1 | 39 | 6.69 | |
9 | Kyan Vaesen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 6.04 | |
33 | Tommy St Jago | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 47 | 88.68% | 5 | 0 | 92 | 7.15 | |
16 | Ringo Meerveld | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 29 | 26 | 89.66% | 2 | 0 | 44 | 7.09 | |
19 | Youssuf Sylla | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.08 | |
14 | Cisse Sandra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 2 | 0 | 20 | 6.21 | |
11 | Emilio Kehrer | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 3 | 1 | 41 | 6.73 | |
21 | Amar Abdirahman Ahmed | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 3 | 5.99 | |
22 | Rob Nizet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 2 | 0 | 49 | 5.98 | |
34 | Amine Lachkar | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 55 | 52 | 94.55% | 0 | 1 | 74 | 6.77 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ