Kết quả trận FSV Mainz 05 vs Eintracht Frankfurt, 00h30 ngày 05/05


1.01
0.87
0.60
1.20
2.25
3.60
2.88
0.75
1.17
0.29
2.50
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả FSV Mainz 05 vs Eintracht Frankfurt


Ra sân: Dominik Kohr


Kiến tạo: Hugo Ekitike
Ra sân: Danny Vieira da Costa





Ra sân: Ansgar Knauff

Ra sân: Jean Negoce
Ra sân: Phillipp Mwene

Ra sân: Lee Jae Sung

Ra sân: Anthony Caci


Ra sân: Nathaniel Brown

Ra sân: Hugo Ekitike
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🎀 🎶
❀ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật FSV Mainz 05 VS Eintracht Frankfurt



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:FSV Mainz 05 vs Eintracht Frankfurt
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FSV Mainz 05
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Stefan Bell | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 68 | 56 | 82.35% | 0 | 4 | 77 | 6.36 | |
21 | Danny Vieira da Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 17 | 5.84 | |
30 | Silvan Widmer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 32 | 78.05% | 3 | 1 | 58 | 6.49 | |
31 | Dominik Kohr | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 3 | 6.25 | |
7 | Lee Jae Sung | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 0 | 1 | 37 | 6.06 | |
2 | Phillipp Mwene | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 5 | 1 | 61 | 6.72 | |
18 | Nadiem Amiri | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 67 | 59 | 88.06% | 10 | 0 | 86 | 6.53 | |
25 | Andreas Hanche-Olsen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 76 | 69 | 90.79% | 0 | 4 | 88 | 7.13 | |
19 | Anthony Caci | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 43 | 33 | 76.74% | 3 | 1 | 67 | 6.28 | |
6 | Kaishu Sano | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 61 | 54 | 88.52% | 2 | 0 | 80 | 6.94 | |
29 | Jonathan Michael Burkardt | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 32 | 6.85 | |
14 | Hong Hyun Seok | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 2 | 10 | 6.17 | |
8 | Paul Nebel | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 44 | 33 | 75% | 8 | 1 | 70 | 7.01 | |
1 | Lasse RieB | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 27 | 62.79% | 0 | 0 | 47 | 6.28 | |
22 | Nikolas Konrad Veratschnig | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 1 | 0 | 4 | 5.92 | |
44 | Nelson Weiper | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 7 | 6.3 |
Eintracht Frankfurt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Trapp | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 20 | 52.63% | 0 | 0 | 46 | 6.4 | |
21 | Nathaniel Brown | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 0 | 0 | 19 | 6.43 | |
30 | Michy Batshuayi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
15 | Ellyes Skhiri | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 51 | 6.35 | |
4 | Robin Koch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 10 | 52 | 7.84 | |
13 | Rasmus Nissen Kristensen | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 1 | 3 | 70 | 8.17 | |
35 | Lucas Silva Melo,Tuta | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 24 | 61.54% | 0 | 4 | 54 | 7.15 | |
29 | Niels Nkounkou | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.14 | |
3 | Arthur Theate | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 33 | 17 | 51.52% | 1 | 2 | 58 | 6.52 | |
36 | Ansgar Knauff | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 10 | 5 | 50% | 1 | 0 | 26 | 6.1 | |
11 | Hugo Ekitike | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 6 | 32 | 7.48 | |
8 | Fares Chaibi | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 16 | 6.16 | |
16 | Hugo Emanuel Larsson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 0 | 52 | 7.35 | |
19 | Jean Negoce | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 1 | 2 | 29 | 6.45 | |
20 | Can Yilmaz Uzun | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.07 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ