Kết quả trận Gamba Osaka vs Shonan Bellmare, 13h00 ngày 03/05


0.92
0.96
0.93
0.93
2.10
3.00
3.20
1.23
0.67
0.40
1.75
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Gamba Osaka vs Shonan Bellmare


Kiến tạo: Juan Matheus Alano Nascimento


Kiến tạo: Juan Matheus Alano Nascimento

Kiến tạo: Riku Handa




Ra sân: Kazunari Ono

Ra sân: Kosuke Onose


Ra sân: Yuto Suzuki
Ra sân: Makoto Mitsuta


Ra sân: Takashi Usami

Ra sân: Juan Matheus Alano Nascimento


Ra sân: Kohei Okuno

Ra sân: Masaki Ikeda
Ra sân: Deniz Hummet

Ra sân: Riku Handa

Bàn thắng
Phạt đền
🐠 Hỏng phạt đền
♌ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gamba Osaka VS Shonan Bellmare


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Gamba Osaka vs Shonan Bellmare
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Shu Kurata | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 1 | 0 | 24 | 6.8 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 15 | 12 | 80% | 2 | 0 | 29 | 6.7 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 3 | 51 | 7.4 | |
20 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 0 | 1 | 47 | 7.7 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.8 | |
23 | Deniz Hummet | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 18 | 7.5 | |
22 | Jun Ichimori | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 17 | 60.71% | 0 | 0 | 36 | 7.6 | |
15 | Takeru Kishimoto | Hậu vệ cánh phải | 2 | 2 | 2 | 29 | 22 | 75.86% | 1 | 4 | 50 | 8.7 | |
8 | Ryotaro Meshino | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 3 | 20 | 13 | 65% | 1 | 0 | 28 | 7.7 | |
16 | Tokuma Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 35 | 29 | 82.86% | 3 | 0 | 48 | 7.4 | |
4 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 30 | 85.71% | 2 | 2 | 49 | 7.2 | |
3 | Riku Handa | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 0 | 53 | 7.3 | |
33 | Shinya Nakano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 9 | 7 | |
51 | Makoto Mitsuta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 0 | 1 | 28 | 6.6 | |
42 | Harumi Minamino | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 14 | 6.8 |
Shonan Bellmare
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Kazunari Ono | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 37 | 86.05% | 0 | 0 | 46 | 6.1 | |
14 | Akimi Barada | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 22 | 19 | 86.36% | 3 | 0 | 30 | 6.6 | |
22 | Kazuki Oiwa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 99 | 87 | 87.88% | 2 | 1 | 107 | 6.1 | |
37 | Yuto Suzuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 34 | 30 | 88.24% | 1 | 0 | 39 | 6.8 | |
99 | Naoto Kamifukumoto | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 1 | 33 | 6.2 | |
7 | Kosuke Onose | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 1 | 0 | 29 | 6.2 | |
27 | Luiz Phellype Luciano Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.5 | |
47 | Kim Min Tae | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 50 | 87.72% | 0 | 0 | 64 | 6.9 | |
18 | Masaki Ikeda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 29 | 23 | 79.31% | 3 | 0 | 38 | 6.6 | |
15 | Kohei Okuno | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 1 | 45 | 6.6 | |
50 | Tomoya Fujii | Tiền vệ trái | 1 | 1 | 1 | 42 | 37 | 88.1% | 5 | 0 | 59 | 7.3 | |
3 | Taiga Hata | Tiền vệ trái | 2 | 0 | 1 | 48 | 37 | 77.08% | 5 | 1 | 80 | 6.8 | |
19 | Sho Fukuda | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 35 | 34 | 97.14% | 1 | 0 | 55 | 6.9 | |
13 | Taiyo Hiraoka | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 1 | 47 | 6.8 | |
10 | Akito Suzuki | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 20 | 19 | 95% | 1 | 3 | 32 | 6.8 | |
5 | Junnosuke Suzuki | Tiền vệ phòng ngự | 4 | 1 | 0 | 94 | 82 | 87.23% | 0 | 4 | 113 | 7.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ