Kết quả trận Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor, 00h00 ngày 10/05


0.80
1.08
0.93
0.81
2.12
3.45
3.40
0.81
1.05
0.30
2.30
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor



Ra sân: Ogun Ozcicek


Ra sân: Richard Candido Coelho

Ra sân: Hwang Ui Jo




Ra sân: Sergio Duvan Cordova Lezama


Ra sân: Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𝔉
🥂 P☂hản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gazisehir Gaziantep VS Alanyaspor


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Gazisehir Gaziantep vs Alanyaspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gazisehir Gaziantep
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sokratis Dioudis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.35 | |
20 | Papa Alioune Ndiaye | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 13 | 6.29 | |
44 | Alexandru Maxim | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.09 | |
21 | Emmanuel Boateng | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.09 | |
17 | Semih Guler | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 0 | 17 | 6.24 | |
36 | Bruno Viana Willemen Da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 0 | 0 | 18 | 6.31 | |
18 | Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.25 | |
9 | Ibrahim Halil Dervisoglu | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.03 | |
22 | Salem M Bakata | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.25 | |
10 | Kacper Kozlowski | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 8 | 6.03 | |
25 | Ogun Ozcicek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 10 | 6.21 |
Alanyaspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
88 | Ozdemir | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 15 | 6.31 | |
1 | Ertugrul Taskiran | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.47 | |
10 | Andraz Sporar | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 5 | 6.13 | |
16 | Hwang Ui Jo | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 5.62 | |
94 | Florent Hadergjonaj | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.13 | |
5 | Fidan Aliti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.33 | |
17 | Nicolas Janvier | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.33 | |
20 | Fatih Aksoy | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.7 | |
9 | Sergio Duvan Cordova Lezama | Forward | 0 | 0 | 1 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 1 | 6 | 6.56 | |
25 | Richard Candido Coelho | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.31 | |
3 | Nuno Lima | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ