Kết quả trận Gazisehir Gaziantep vs Kayserispor, 18h30 ngày 06/11

Vòng 13
18:30 ngày 06/11/2022
Gazisehir Gaziantep
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (0 - 1)
Kayserispor
Địa điểm: KAMİL OCAK
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38

Diễn biến - Kết quả Gazisehir Gaziantep vs Kayserispor

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Phút
Kayserispor Kayserispor
Joao ꦿVitor BrandAo Figueiredo match yellow.png
31'
41'
match goal 0 - 1 Olivier Kemendi
Kiến tạo: Majid Hosseini
51'
match yellow.png  Gokhan Sazdagi ܫ
Furkan Soyalp 1 - 1
Kiến tạo: Alexandru Maxim
match goal
52'
53'
match yellow.png Miguel Cardoso🍎 
Furkan Soyalp ﷽  match yellow.png
59'
Tomas Pekhart
Ra sân: Angelo Sagal
match change
64'
72'
match change Ali Karimi
Ra sân: Gustavo Campanharo
72'
match change Mame Baba Thiam
Ra sân: Miguel Cardoso
Stelios Kitsiou No penalty (VAR xác nhận) match var
73'
Abdulkadir Parmak
Ra sân: Furkan Soyalp
match change
79'
79'
match change Emrah Bassan
Ra sân: Gokhan Sazdagi
83'
match yellow.png  Majid Hosseini ๊
86'
match change Ramazan Civelek
Ra sân: Bernard Mensah
87'
match change Ilhan Parlak
Ra sân: Mario Gavranovic
Lazar Markovic
Ra sân: Joao Vitor BrandAo Figueiredo
match change
87'
88'
match goal 1 - 2 Ramazan Civelek
Kiến tạo: Onur Bulut
90'
match yellow.png ᩚᩚᩚᩚᩚᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ⁤⁤⁤⁤ᩚ𒀱ᩚᩚᩚ Lionel Carole 
Stelios Kitsiou 🧸 match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Ilhan Parlak 💦

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ♊ match phan luoi Phản lưới nhà 🥀 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Gazisehir Gaziantep VS Kayserispor

Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Kayserispor Kayserispor
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
5
16
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
5
8
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
3
15
 
Sút Phạt
 
12
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
440
 
Số đường chuyền
 
461
82%
 
Chuyền chính xác
 
82%
10
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
1
30
 
Đánh đầu
 
16
15
 
Đánh đầu thành công
 
8
3
 
Cứu thua
 
3
15
 
Rê bóng thành công
 
13
9
 
Đánh chặn
 
7
22
 
Ném biên
 
20
2
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
13
18
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
116
 
Pha tấn công
 
95
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
67

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Tomas Pekhart
50
Lazar Markovic
19
Abdulkadir Parmak
80
Luka Stankovski
6
Alin Tosca
27
Omurcan Artan
26
Mirza Cihan
4
Arda Kizildag
71
Mustafa Burak Bozan
7
Valmir Veliu
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep 3-4-3
4-1-4-1 Kayserispor Kayserispor
1
Guvenc
3
Djilobod...
8
Jevtovic
15
Ersoy
16
Hanousek
52
Merkel
5
Soyalp
70
Kitsiou
44
Maxim
25
Figueire...
28
Sagal
25
Bayazit
38
Bulut
4
Kolovets...
5
Hosseini
21
Carole
88
Campanha...
11
Sazdagi
10
Kemendi
43
Mensah
7
Cardoso
19
Gavranov...

Substitutes

6
Ali Karimi
27
Mame Baba Thiam
23
Ilhan Parlak
17
Emrah Bassan
28
Ramazan Civelek
80
Anthony Chigaemezu Uzodimma
20
Carlos Manuel Cardoso Mane
9
Mustafa Pektemek
12
Abdulkadir Tasdan
30
Talha Sariarslan
Đội hình dự bị
Gazisehir Gaziantep Gazisehir Gaziantep
Tomas Pekhart 9
Lazar Markovic 50
Abdulkadir Parmak 19
Luka Stankovski 80
Alin Tosca 6
Omurcan Artan 27
Mirza Cihan 26
Arda Kizildag 4
Mustafa Burak Bozan 71
Valmir Veliu 7
Gazisehir Gaziantep Kayserispor
6 Ali Karimi
27 Mame Baba Thiam
23 Ilhan Parlak
17 Emrah Bassan
28 Ramazan Civelek
80 Anthony Chigaemezu Uzodimma
20 Carlos Manuel Cardoso Mane
9 Mustafa Pektemek
12 Abdulkadir Tasdan
30 Talha Sariarslan

Dữ liệu đội bóng:Gazisehir Gaziantep vs Kayserispor

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 5
1.33 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 3.67
50.33% Kiểm soát bóng 40.33%
11 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.8
1.5 Bàn thua 1.1
2.9 Phạt góc 4.6
2.5 Thẻ vàng 2.2
4.4 Sút trúng cầu môn 4.4
49.7% Kiểm soát bóng 43.7%
12.7 Phạm lỗi 11.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Gazisehir Gaziantep (41trận) 🌳
Chủ Khách
Kayserispor (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
5
6
7
HT-H/FT-T
8
7
2
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
2
2
2
4
HT-B/FT-H
1
1
3
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
2
1
HT-B/FT-B
3
0
3
2
2J Bet