Kết quả trận Genoa vs AC Milan, 01h45 ngày 06/05


0.95
0.95
0.91
0.95
3.60
3.25
2.00
0.81
1.09
0.40
1.80
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Genoa vs AC Milan





Ra sân: Youssouf Fofana
Ra sân: Stefano Sabelli

Ra sân: Junior Messias

Kiến tạo: Aaron Caricol



Ra sân: Luka Jovic

Ra sân: Alejandro Jimenez
Ra sân: Morten Thorsby


Kiến tạo: Santiago Gimenez


Ra sân: Christian Pulisic

Ra sân: Fikayo Tomori


Ra sân: Brooke Norton Cuffy


Bàn thắng
Phạt đền
𒈔 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
♉
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Genoa VS AC Milan



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Genoa vs AC Milan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Genoa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nicola Leali | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 28 | 6.41 | |
20 | Stefano Sabelli | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 35 | 6.66 | |
2 | Morten Thorsby | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 4 | 23 | 6.76 | |
19 | Andrea Pinamonti | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 2 | 1 | 24 | 6.33 | |
3 | Aaron Caricol | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 34 | 27 | 79.41% | 10 | 0 | 59 | 6.98 | |
10 | Junior Messias | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 1 | 28 | 6.26 | |
32 | Morten Frendrup | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 2 | 36 | 32 | 88.89% | 0 | 0 | 51 | 5.99 | |
22 | Johan Felipe Vasquez Ibarra | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 49 | 39 | 79.59% | 0 | 2 | 64 | 6.62 | |
4 | Koni De Winter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 48 | 92.31% | 0 | 0 | 60 | 6.25 | |
9 | Vitor Oliveira | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 4 | 50% | 4 | 0 | 17 | 7.07 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 21 | 6.57 | |
15 | Brooke Norton Cuffy | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 1 | 33 | 6.91 | |
73 | Patrizio Masini | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 33 | 28 | 84.85% | 2 | 4 | 46 | 6.63 | |
21 | Jeff Ekhator | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.14 | |
69 | Honest Ahanor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 2 | 8 | 6.07 |
AC Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Kyle Walker | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 16 | 6.01 | |
16 | Mike Maignan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 49 | 43 | 87.76% | 0 | 0 | 63 | 6.8 | |
9 | Luka Jovic | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 0 | 22 | 6.07 | |
8 | Ruben Loftus Cheek | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 4 | 60 | 6.76 | |
11 | Christian Pulisic | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 25 | 23 | 92% | 3 | 1 | 51 | 7.09 | |
19 | Theo Hernandez | Hậu vệ cánh trái | 3 | 2 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 3 | 1 | 80 | 7.05 | |
23 | Fikayo Tomori | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 49 | 89.09% | 0 | 0 | 67 | 6.34 | |
46 | Matteo Gabbia | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 0 | 4 | 70 | 6.56 | |
10 | Rafael Leao | Cánh trái | 2 | 2 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 35 | 7.36 | |
14 | Tijani Reijnders | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 61 | 6.3 | |
79 | Joao Felix Sequeira | Tiền đạo thứ 2 | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 1 | 23 | 6.33 | |
7 | Santiago Gimenez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.81 | |
29 | Youssouf Fofana | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 0 | 20 | 6.31 | |
31 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 77 | 67 | 87.01% | 0 | 2 | 85 | 6.42 | |
80 | Yunus Musah | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.02 | |
20 | Alejandro Jimenez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 2 | 0 | 38 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ