Kết quả trận Getafe vs Athletic Bilbao, 02h30 ngày 16/05


0.94
0.96
1.19
0.70
3.60
2.75
2.30
0.64
1.35
0.57
1.30
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Getafe vs Athletic Bilbao



Ra sân: Unai Gomez

Ra sân: Maroan Harrouch Sannadi
Ra sân: Alvaro Daniel Rodriguez Munoz



Ra sân: Coba Gomez da Costa

Ra sân: Juan Antonio Iglesias Sanchez

Ra sân: Ramon Terrats Espacio


Ra sân: Mikel Jauregizar
Ra sân: Chrisantus Uche


Ra sân: Gorosabel


Ra sân: Alejandro Berenguer Remiro
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐠
🎃 Ph🌌ản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Getafe VS Athletic Bilbao



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Getafe vs Athletic Bilbao
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Getafe
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | David Soria | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 32 | 13 | 40.63% | 0 | 0 | 35 | 5.76 | |
16 | Diego Rico Salguero | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 25 | 14 | 56% | 2 | 3 | 63 | 6.85 | |
8 | Mauro Wilney Arambarri Rosa | Tiền vệ trụ | 5 | 0 | 1 | 12 | 6 | 50% | 0 | 2 | 22 | 6.16 | |
9 | Borja Mayoral Moya | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.89 | |
22 | Domingos Duarte | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 12 | 63.16% | 0 | 0 | 24 | 6.18 | |
15 | Omar Federico Alderete Fernandez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 17 | 5 | 29.41% | 0 | 2 | 37 | 6.64 | |
5 | Luis Milla | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 3 | 2 | 30 | 6.33 | |
21 | Juan Antonio Iglesias Sanchez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 2 | 1 | 30 | 6.71 | |
11 | Ramon Terrats Espacio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 5 | 45.45% | 2 | 1 | 23 | 6.19 | |
18 | Alvaro Daniel Rodriguez Munoz | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 24 | 9 | 37.5% | 0 | 12 | 40 | 7 | |
6 | Chrisantus Uche | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 18 | 9 | 50% | 1 | 1 | 37 | 6.05 | |
19 | Peter Federico | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 6 | 5.96 | |
29 | Coba Gomez da Costa | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 3 | 2 | 39 | 6.43 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Yuri Berchiche | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 67 | 54 | 80.6% | 0 | 1 | 90 | 6.76 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 6 | 3 | 44 | 6.48 | |
1 | Unai Simon | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 37 | 7.26 | |
6 | Mikel Vesga | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 39 | 32 | 82.05% | 1 | 6 | 60 | 7.98 | |
5 | Yeray Alvarez Lopez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 78 | 64 | 82.05% | 0 | 4 | 93 | 7.27 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 31 | 6.88 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 29 | 19 | 65.52% | 2 | 2 | 67 | 7.14 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 81 | 70 | 86.42% | 0 | 2 | 104 | 7.83 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 11 | 6.36 | |
20 | Unai Gomez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 19 | 6.32 | |
32 | Adama Boiro | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.25 | |
21 | Maroan Harrouch Sannadi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 0 | 23 | 5.47 | |
23 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 1 | 48 | 6.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ