Kết quả trận Gibraltar vs Séc, 02h45 ngày 26/03


0.90
0.92
0.90
0.90
46.00
17.00
1.04
0.77
1.07
0.15
4.00
Vòng loại World Cup Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Gibraltar vs Séc





Kiến tạo: Pavel Sulc
Ra sân: Bernardo Lopes




Ra sân: Jaroslav Zeleny

Kiến tạo: Vaclav Cerny
Ra sân: Ethan Britto

Ra sân: Liam Jessop

Ra sân: Ayoub El Hmidi

Ra sân: Tjay De Barr


Ra sân: Patrik Schick

Ra sân: Lukas Cerv


Ra sân: Vaclav Cerny

Ra sân: Pavel Sulc

Kiến tạo: Lukas Provod
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạtꩵ𓆉 đền
Phản lưới nhà
🐻
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gibraltar VS Séc



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Gibraltar vs Séc
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gibraltar
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Bernardo Lopes | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 5.84 | |
5 | Louie Annesley | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 0 | 22 | 6.09 | |
7 | Tjay De Barr | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 20 | 5.64 | |
20 | Ethan Britto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 6 | 50% | 0 | 0 | 32 | 6.1 | |
1 | Bradley Banda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 6 | 24% | 0 | 0 | 34 | 6.43 | |
4 | Kian Ronan | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 1 | 0 | 26 | 6.22 | |
9 | Ayoub El Hmidi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 2 | 21 | 5.84 | |
19 | Carlos Peliza Richards | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.95 | |
8 | Nicholas Pozo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
12 | Jaiden Bartolo | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
15 | Paddy McClafferty | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 1 | 0 | 16 | 6.44 | |
17 | Liam Jessop | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 21 | 5.91 | |
11 | James Scanlon | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 3 | 33.33% | 2 | 0 | 24 | 5.86 | |
3 | Kai Mauro | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 5.99 | |
18 | Kye Livingstone | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.13 | |
14 | Dan Bent | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 23 | 5.95 |
Séc
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Jaroslav Zeleny | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 30 | 90.91% | 2 | 1 | 45 | 7.22 | |
9 | Jan Kliment | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.05 | |
5 | Vladimir Coufal | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 55 | 45 | 81.82% | 8 | 1 | 80 | 6.93 | |
10 | Patrik Schick | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 3 | 28 | 7.89 | |
17 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 3 | 1 | 6 | 43 | 34 | 79.07% | 3 | 0 | 59 | 8.93 | |
22 | Tomas Soucek | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 7 | 48 | 7.36 | |
7 | Ladislav Krejci | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 57 | 91.94% | 1 | 3 | 72 | 7.34 | |
21 | Alex Kral | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.06 | |
14 | Lukas Provod | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 37 | 32 | 86.49% | 7 | 1 | 58 | 6.82 | |
15 | Pavel Sulc | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 0 | 37 | 6.85 | |
2 | David Zima | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 1 | 53 | 7.01 | |
16 | Matej Kovar | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 0 | 0 | 17 | 6.45 | |
12 | Lukas Cerv | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 3 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 1 | 61 | 7.59 | |
20 | David Jurasek | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 11 | 9 | 81.82% | 2 | 0 | 16 | 6.46 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ