Kết quả trận Gil Vicente vs FC Arouca, 02h30 ngày 11/05


1.08
0.82
0.90
0.98
2.35
3.35
2.81
0.81
1.09
0.40
1.75
VĐQG Bồ Đào Nha » 34
Diễn biến - Kết quả Gil Vicente vs FC Arouca




Ra sân: Brian Mansilla


Kiến tạo: Alex Pinto
Kiến tạo: Joao Marques




Ra sân: Joao Marques


Ra sân: Henrique Pereira Araujo

Ra sân: Miguel Puche Garcia
Ra sân: Facundo Agustin Caseres

Ra sân: Pablo Felipe Pereira de Jesus


Ra sân: David Remeseiro Salgueiro, Jason
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🍷🐼
Phản lưới n🔴hà
ꦍ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gil Vicente VS FC Arouca


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Gil Vicente vs FC Arouca
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Joao Rafael Brito Teixeira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
39 | Jonathan Buatu Mananga | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 38 | 92.68% | 0 | 2 | 49 | 6.35 | |
42 | Andrew Da Silva Ventura | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 0 | 39 | 6.53 | |
71 | Felix Correia | Cánh trái | 4 | 2 | 1 | 25 | 16 | 64% | 9 | 0 | 44 | 6.95 | |
22 | Sergio Bermejo Lillo | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6 | |
2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 1 | 59 | 6.55 | |
5 | Facundo Agustin Caseres | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 1 | 44 | 6.46 | |
90 | Pablo Felipe Pereira de Jesus | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 3 | 19 | 15 | 78.95% | 1 | 2 | 31 | 6.86 | |
4 | Marvin Gilbert Elimbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 3 | 59 | 6.54 | |
9 | Jorge Aguirre de Cespedes | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
33 | Joao Marques | Cánh trái | 1 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 1 | 2 | 34 | 6.26 | |
19 | Santiago Garcia | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 0 | 53 | 8.64 | |
45 | Jonathan Mawesi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 2 | 0 | 53 | 6.6 | |
8 | Mohamed Bamba | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 50 | 37 | 74% | 0 | 1 | 63 | 6.66 |
FC Arouca
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | David Remeseiro Salgueiro, Jason | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 3 | 0 | 26 | 6.41 | |
2 | Morlaye Sylla | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 44 | 33 | 75% | 0 | 0 | 54 | 6.4 | |
78 | Alex Pinto | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 2 | 23 | 13 | 56.52% | 4 | 1 | 46 | 7.37 | |
50 | Guven Yalcin | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 5.97 | |
1 | Joao Nuno Figueiredo Valido | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 18 | 69.23% | 0 | 1 | 37 | 6.79 | |
26 | Weverson Moreira da Costa | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 2 | 3 | 55 | 6.88 | |
27 | Amadou Dante | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 4 | 6.03 | |
39 | Henrique Pereira Araujo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 16 | 13 | 81.25% | 0 | 2 | 23 | 6.41 | |
13 | Boris Popovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 2 | 68 | 6.6 | |
11 | Miguel Puche Garcia | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 2 | 36 | 7.55 | |
73 | Chico Lamba | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 52 | 88.14% | 0 | 2 | 64 | 6.61 | |
89 | Pedro Santos | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 42 | 38 | 90.48% | 1 | 0 | 50 | 6.35 | |
23 | Dylan Nandin | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 2 | 14 | 6.03 | |
24 | Brian Mansilla | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 12 | 6.1 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ