Kết quả trận Glasgow Rangers vs Athletic Bilbao, 02h00 ngày 11/04


0.85
1.05
0.89
0.95
2.87
3.50
2.30
1.12
0.79
0.35
2.10
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Glasgow Rangers vs Athletic Bilbao







Ra sân: Maroan Harrouch Sannadi

Ra sân: Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Ra sân: Bailey Rice

Ra sân: Ridvan Yilmaz


Ra sân: Oihan Sancet


Ra sân: Cyriel Dessers


Ra sân: Oscar de Marcos Arana Oscar
Ra sân: Ianis Hagi


Ra sân: Vaclav Cerny

Bàn thắng
Phạt đền
🎉 Hỏng phạt đền
ไ Phản lư𒊎ới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Glasgow Rangers VS Athletic Bilbao


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Glasgow Rangers vs Athletic Bilbao
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Leon Aderemi Balogun | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 2 | 37 | 6.87 | |
2 | James Tavernier | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 26 | 19 | 73.08% | 2 | 0 | 47 | 7.56 | |
4 | Robin Propper | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.42 | |
9 | Cyriel Dessers | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 10 | 5 | 50% | 0 | 2 | 18 | 6.15 | |
18 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 34 | 7.03 | |
30 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 5 | 33.33% | 0 | 1 | 36 | 6.84 | |
31 | Liam Kelly | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 14 | 40% | 0 | 1 | 44 | 8.54 | |
43 | Nicolas Raskin | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 22 | 14 | 63.64% | 1 | 2 | 43 | 6.66 | |
14 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.03 | |
21 | Dujon Sterling | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 33 | 6.69 | |
3 | Ridvan Yilmaz | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 0 | 0 | 25 | 6.81 | |
8 | Connor Barron | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.22 | |
29 | Hamza Igamane | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 1 | 9 | 6.4 | |
22 | Jefte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 0 | 12 | 6.55 | |
45 | Ross McCausland | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
49 | Bailey Rice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 1 | 25 | 6.42 |
Athletic Bilbao
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
16 | Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 41 | 39 | 95.12% | 4 | 1 | 49 | 6.29 | |
18 | Oscar de Marcos Arana Oscar | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 5 | 0 | 83 | 7.06 | |
9 | Inaki Williams Dannis | Cánh phải | 3 | 0 | 4 | 38 | 33 | 86.84% | 6 | 0 | 58 | 6.61 | |
7 | Alejandro Berenguer Remiro | Cánh trái | 2 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 6 | 0 | 23 | 5.68 | |
15 | Inigo Lekue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 57 | 54 | 94.74% | 2 | 1 | 75 | 7.12 | |
5 | Yeray Alvarez Lopez | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 79 | 72 | 91.14% | 0 | 3 | 88 | 6.83 | |
12 | Gorka Guruzeta Rodriguez | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 11 | 6.31 | |
2 | Gorosabel | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.02 | |
3 | Daniel Vivian Moreno | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 94 | 84 | 89.36% | 1 | 3 | 108 | 7.34 | |
8 | Oihan Sancet | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 22 | 18 | 81.82% | 1 | 1 | 30 | 6.31 | |
24 | Benat Prados Diaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 2 | 31 | 6.19 | |
10 | Nico Williams | Cánh trái | 2 | 0 | 6 | 23 | 19 | 82.61% | 6 | 0 | 54 | 7.02 | |
13 | Julen Agirrezabala | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 1 | 17 | 6.55 | |
21 | Maroan Harrouch Sannadi | Tiền đạo cắm | 7 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 2 | 26 | 6.02 | |
23 | Mikel Jauregizar | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 54 | 48 | 88.89% | 1 | 1 | 65 | 6.63 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ