Kết quả trận Glasgow Rangers vs Celtic FC, 18h00 ngày 04/05


0.91
0.97
1.00
0.86
3.20
3.80
1.97
0.80
1.06
0.29
2.50
VĐQG Scotland » 1
Diễn biến - Kết quả Glasgow Rangers vs Celtic FC



Kiến tạo: Diomande Mohammed


Kiến tạo: Daizen Maeda


Ra sân: Arne Engels

Ra sân: James Forrest
Ra sân: Nedim Bajrami

Ra sân: Vaclav Cerny


Ra sân: Greg Taylor

Ra sân: Adam Idah
Ra sân: Ianis Hagi


Ra sân: Diomande Mohammed


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
𝄹
꧟ Phản lưới🧸 nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Glasgow Rangers VS Celtic FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Glasgow Rangers vs Celtic FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Glasgow Rangers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
27 | Leon Aderemi Balogun | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 30 | 83.33% | 0 | 4 | 51 | 7.32 | |
2 | James Tavernier | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 39 | 29 | 74.36% | 8 | 3 | 70 | 7.49 | |
9 | Cyriel Dessers | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 7 | 53.85% | 0 | 1 | 22 | 6.91 | |
5 | John Souttar | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 34 | 26 | 76.47% | 0 | 2 | 49 | 6.73 | |
18 | Vaclav Cerny | Cánh phải | 2 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 30 | 6.57 | |
30 | Ianis Hagi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 9 | 6.02 | |
31 | Liam Kelly | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 22 | 11 | 50% | 0 | 0 | 28 | 6.46 | |
43 | Nicolas Raskin | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 3 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 3 | 44 | 7.44 | |
14 | Nedim Bajrami | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 2 | 1 | 23 | 6.38 | |
99 | Danilo Pereira da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
8 | Connor Barron | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 29 | 90.63% | 1 | 0 | 48 | 6.9 | |
10 | Diomande Mohammed | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 33 | 32 | 96.97% | 1 | 0 | 54 | 7.52 | |
29 | Hamza Igamane | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 9 | 6.2 | |
22 | Jefte | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 1 | 49 | 6.87 | |
49 | Bailey Rice | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.9 |
Celtic FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Greg Taylor | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 55 | 41 | 74.55% | 3 | 0 | 71 | 6.12 | |
49 | James Forrest | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 3 | 1 | 36 | 6.34 | |
42 | Callum McGregor | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 0 | 0 | 50 | 6.5 | |
15 | Jeffrey Schlupp | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.09 | |
20 | Cameron Carter-Vickers | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 2 | 73 | 6.85 | |
38 | Daizen Maeda | Cánh trái | 0 | 0 | 3 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 35 | 6.6 | |
56 | Anthony Ralston | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 50 | 48 | 96% | 4 | 2 | 78 | 6.49 | |
5 | Liam Scales | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 58 | 93.55% | 0 | 4 | 82 | 7.41 | |
41 | Reo Hatate | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 57 | 49 | 85.96% | 2 | 0 | 64 | 6.25 | |
9 | Adam Idah | Tiền đạo cắm | 5 | 2 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 2 | 0 | 29 | 7.08 | |
12 | Viljami Sinisalo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 31 | 77.5% | 0 | 0 | 50 | 6.48 | |
28 | Paulo Bernardo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 27 | 6.4 | |
27 | Arne Engels | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 28 | 21 | 75% | 6 | 1 | 41 | 6.57 | |
13 | Hyun-jun Yang | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 17 | 6.24 | |
24 | Johny Kenny | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 8 | 5.88 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ