Kết quả trận Go Ahead Eagles vs SC Heerenveen, 01h00 ngày 15/05


0.97
0.93
0.86
1.00
2.00
3.80
3.20
0.86
1.00
0.25
2.75
VĐQG Hà Lan » 1
Diễn biến - Kết quả Go Ahead Eagles vs SC Heerenveen



Ra sân: Oskar Siira Sivertsen

Ra sân: Robbin Weijenberg


Ra sân: Hristiyan Petrov

Ra sân: Oliver Braude
Kiến tạo: Finn Stokkers


Ra sân: Trenskow Jacob
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💫
🍷 Phản lưới nhà
🐎
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Go Ahead Eagles VS SC Heerenveen


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Go Ahead Eagles vs SC Heerenveen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Go Ahead Eagles
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gerrit Nauber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 54 | 48 | 88.89% | 0 | 4 | 64 | 7.41 | |
27 | Finn Stokkers | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.74 | |
4 | Joris Kramer | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 70 | 59 | 84.29% | 0 | 1 | 81 | 6.91 | |
2 | Mats Deijl | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 1 | 1 | 53 | 7.26 | |
16 | Victor Edvardsen | Tiền đạo cắm | 2 | 2 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 3 | 0 | 31 | 6.32 | |
22 | Jari De Busser | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 58 | 43 | 74.14% | 0 | 0 | 67 | 8.08 | |
8 | Evert Linthorst | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 2 | 0 | 60 | 7.08 | |
19 | Oliver Antman | Cánh phải | 2 | 0 | 1 | 30 | 23 | 76.67% | 2 | 0 | 47 | 6.96 | |
7 | Jakob Breum Martinsen | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 23 | 6 | |
11 | Oskar Siira Sivertsen | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 22 | 6.19 | |
29 | Adelgaard Aske | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 31 | 26 | 83.87% | 2 | 1 | 52 | 6.94 | |
17 | Mathis Suray | Tiền vệ công | 3 | 1 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 1 | 0 | 31 | 6.92 | |
15 | Robbin Weijenberg | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 38 | 6.74 |
SC Heerenveen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Andries Noppert | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 21 | 61.76% | 0 | 0 | 42 | 6.73 | |
8 | Luuk Brouwers | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 1 | 63 | 6.37 | |
11 | Mats Kohlert | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 3 | 1 | 41 | 6.74 | |
4 | Sam Kersten | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 54 | 47 | 87.04% | 0 | 0 | 64 | 6.65 | |
18 | Ion Nicolaescu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
2 | Denzel Hall | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 7 | 5.99 | |
20 | Trenskow Jacob | Cánh phải | 4 | 2 | 3 | 30 | 28 | 93.33% | 3 | 0 | 42 | 6.6 | |
28 | Hristiyan Petrov | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 32 | 27 | 84.38% | 2 | 0 | 48 | 6.92 | |
14 | Levi Smans | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 5 | 0 | 53 | 6.59 | |
17 | Nikolai Soyset Hopland | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 57 | 53 | 92.98% | 0 | 1 | 68 | 6.36 | |
24 | Milos Lukovic | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 25 | 5.99 | |
21 | Espen van Ee | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 8 | 5.98 | |
45 | Oliver Braude | Hậu vệ cánh phải | 3 | 0 | 0 | 48 | 38 | 79.17% | 2 | 1 | 74 | 7.53 | |
50 | Eser Gurbuz | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 22 | 17 | 77.27% | 5 | 1 | 44 | 6.33 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ