Kết quả trận Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus, 07h15 ngày 15/04


0.93
0.97
0.91
0.77
3.35
2.85
2.17
1.38
0.62
0.53
1.40
VĐQG Argentina
Diễn biến - Kết quả Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus




Ra sân: Juan Ramirez

Ra sân: Armando Mendez

Ra sân: Luciano Pascual

Ra sân: Daniel Barrea


Ra sân: Dylan Aquino
Ra sân: Luca Martinez Dupuy

Ra sân: Roberto Nicolas Fernandez Fagundez


Ra sân: Ramiro Carrera

Ra sân: Gonzalo Perez



Bàn thắng
Phạt đền
♏ Hỏng 🉐phạt đền
Phản lưới nhà
♋♐
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Godoy Cruz Antonio Tomba VS Lanus


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Godoy Cruz Antonio Tomba vs Lanus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Godoy Cruz Antonio Tomba
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Federico Rasmussen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 0 | 27 | 6.8 | |
13 | Roberto Nicolas Fernandez Fagundez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 3 | 1 | 38 | 6.7 | |
25 | Vicente Poggi | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 1 | 34 | 6.9 | |
77 | Luca Martinez Dupuy | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 2 | 1 | 13 | 6.5 | |
4 | Lucas Arce | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 22 | 15 | 68.18% | 3 | 1 | 47 | 7.3 | |
1 | Franco Petroli | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 12 | 57.14% | 0 | 0 | 23 | 6.7 | |
21 | Andres Meli | Hậu vệ cánh trái | 2 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 2 | 0 | 25 | 6.8 | |
11 | Daniel Barrea | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 2 | 16 | 12 | 75% | 0 | 1 | 21 | 6.8 | |
26 | Mateo Mendoza | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 33 | 6.9 | |
35 | Luciano Pascual | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 1 | 0 | 17 | 6.5 | |
27 | Santino Andino | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 3 | 50% | 4 | 0 | 21 | 6.6 |
Lanus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | Eduardo Salvio | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 31 | 6.1 | |
24 | Carlos Roberto Izquierdoz | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 4 | 37 | 7.5 | |
33 | Juan Ramirez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.4 | |
23 | Ramiro Carrera | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 25 | 6.9 | |
26 | Nahuel Losada | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 14 | 6.9 | |
10 | Marcelino Moreno | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 16 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.5 | |
30 | Agustin Cardozo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 1 | 24 | 6.7 | |
21 | Armando Mendez | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 2 | 0 | 33 | 6.5 | |
6 | Sasha Julian Marcich | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 2 | 35 | 6.9 | |
35 | Ronaldo De Jesus | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 3 | 34 | 7 | ||
25 | Dylan Aquino | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 11 | 8 | 72.73% | 1 | 0 | 24 | 6.8 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ