Kết quả trận Gremio (RS) vs Bragantino, 04h30 ngày 11/05


1.02
0.88
0.95
0.75
2.38
3.25
2.90
0.76
1.16
0.40
1.80
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Gremio (RS) vs Bragantino



Ra sân: Nathan Allan De Souza

Ra sân: Alysson


Ra sân: Jhonatan Santos Rosa

Ra sân: Vinicius Mendonca Pereira


Ra sân: Gabriel Girotto Franco

Ra sân: Lucas Henrique Barbosa

Ra sân: Camilo

Ra sân: Cristian Olivera



Ra sân: Eduardo Sasha
Kiến tạo: Martin Braithwaite


Kiến tạo: Eric Dos Santos Rodrigues
Bàn thắng
Phạt đền
ജ 👍 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
꧅
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Gremio (RS) VS Bragantino


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Gremio (RS) vs Bragantino
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Gremio (RS)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Martin Braithwaite | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 2 | 20 | 13 | 65% | 0 | 1 | 29 | 6.84 | |
21 | Jemerson de Jesus Nascimento | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 4 | 42 | 6.64 | |
1 | Tiago Luis Volpi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 21 | 63.64% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
14 | Nathan Allan De Souza | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 16 | 6.08 | |
23 | Marlon Rodrigues Xavier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 20 | 68.97% | 5 | 1 | 53 | 6.31 | |
99 | Cristian Olivera | Cánh phải | 2 | 0 | 2 | 10 | 5 | 50% | 4 | 0 | 44 | 7.27 | |
9 | Francis Amuzu | Cánh trái | 4 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 1 | 0 | 13 | 7.14 | |
17 | Douglas Moreira Fagundes | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 33 | 27 | 81.82% | 0 | 0 | 42 | 6.52 | |
3 | Wagner Leonardo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 33 | 91.67% | 0 | 0 | 41 | 6.29 | |
19 | Douglas Matias Arezo Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.32 | |
15 | Camilo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 1 | 24 | 6.88 | |
11 | Miguel Monsalve | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 13 | 6.13 | |
35 | Ronald Falkoski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.22 | |
47 | Alysson | Forward | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 6.06 | |
34 | Igor Schlemper | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 37 | 21 | 56.76% | 1 | 3 | 70 | 7.09 |
Bragantino
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Eduardo Sasha | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 2 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 2 | 33 | 6.5 | |
6 | Gabriel Girotto Franco | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 38 | 32 | 84.21% | 0 | 1 | 46 | 6.43 | |
14 | Pedro Henrique Ribeiro Goncalves | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 59 | 50 | 84.75% | 0 | 3 | 72 | 6.8 | |
1 | Cleiton Schwengber | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 1 | 38 | 6.65 | |
29 | Juninho Capixaba | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 72 | 59 | 81.94% | 4 | 4 | 111 | 7.25 | |
32 | Agustin SantAnna | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 25 | 19 | 76% | 5 | 1 | 58 | 7.39 | |
7 | Eric Dos Santos Rodrigues | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 45 | 43 | 95.56% | 0 | 0 | 57 | 7.02 | |
33 | Ignacio Jesus Laquintana Marsico | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.01 | |
9 | Isidro Miguel Pitta Saldivar | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 17 | 6.96 | |
18 | Thiago Nicolas Borbas | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 1 | 2 | 6.06 | |
21 | Lucas Henrique Barbosa | Cánh phải | 2 | 2 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 3 | 3 | 41 | 6.78 | |
5 | Fabio Silva de Freitas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 5.9 | |
22 | Gustavo Gustavinho | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 14 | 6.47 | |
10 | Jhonatan Santos Rosa | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 44 | 37 | 84.09% | 2 | 0 | 61 | 6.99 | |
2 | Guzman Rodriguez | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 66 | 59 | 89.39% | 0 | 3 | 84 | 6.9 | |
17 | Vinicius Mendonca Pereira | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 0 | 36 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ