Kết quả trận Greuther Furth vs Hamburger SV, 20h30 ngày 18/05


0.90
1.00
0.92
0.76
2.80
4.00
2.15
1.20
0.71
0.20
3.20
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Greuther Furth vs Hamburger SV






Ra sân: Jomaine Consbruch

Kiến tạo: Gian-Luca Itter



Ra sân: Fabio Balde

Ra sân: William Mikelbrencis

Ra sân: Adam Karabec
Ra sân: Noel Futkeu

Ra sân: Marco John


Ra sân: Jonas Meffert
Ra sân: Simon Asta







Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
💟
༺ Phản lưới nhà
ꦏ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Greuther Furth VS Hamburger SV


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Greuther Furth vs Hamburger SV
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Felix Klaus | Tiền vệ phải | 4 | 3 | 4 | 22 | 18 | 81.82% | 3 | 1 | 36 | 9.61 | |
10 | Branimir Hrgota | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 0 | 27 | 6.53 | |
17 | Niko Gieselmann | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 5 | 1 | 20% | 0 | 0 | 10 | 6.12 | |
37 | Julian Green | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 12 | 6.11 | |
7 | Dennis Srbeny | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 6 | 6.12 | |
23 | Gideon Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 46 | 6.37 | |
18 | Marco Meyerhofer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
27 | Gian-Luca Itter | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 38 | 27 | 71.05% | 0 | 1 | 47 | 6.43 | |
2 | Simon Asta | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 2 | 0 | 26 | 6.44 | |
14 | Jomaine Consbruch | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 13 | 11 | 84.62% | 1 | 0 | 24 | 6.46 | |
24 | Marco John | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 0 | 34 | 6.19 | |
44 | Nahuel Noll | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 24 | 60% | 0 | 1 | 49 | 6.58 | |
33 | Maximilian Dietz | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 36 | 6.56 | |
15 | Joshua Quarshie | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 30 | 25 | 83.33% | 0 | 1 | 43 | 6.24 | |
9 | Noel Futkeu | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 23 | 7.37 |
Hamburger SV
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
23 | Jonas Meffert | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 56 | 55 | 98.21% | 0 | 1 | 61 | 6.11 | |
4 | Sebastian Schonlau | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 77 | 72 | 93.51% | 0 | 0 | 85 | 6.3 | |
27 | Davie Selke | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.18 | |
1 | Daniel Heuer Fernandes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 0 | 43 | 5.6 | |
7 | Jean-Luc Dompe | Cánh trái | 4 | 2 | 2 | 23 | 20 | 86.96% | 12 | 0 | 50 | 8.29 | |
9 | Robert-Nesta Glatzel | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 18 | 6.73 | |
14 | Ludovit Reis | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 62 | 53 | 85.48% | 0 | 0 | 70 | 6.32 | |
20 | Marco Richter | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 0 | 17 | 6.05 | |
28 | Miro Muheim | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 52 | 39 | 75% | 4 | 0 | 73 | 6.15 | |
29 | Emir Sahiti | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 2 | 0 | 8 | 5.99 | |
17 | Adam Karabec | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 24 | 6.08 | |
2 | William Mikelbrencis | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 1 | 0 | 62 | 5.77 | |
8 | Daniel Elfadli | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 58 | 54 | 93.1% | 0 | 1 | 65 | 6.21 | |
38 | Alexander Rossing-Lelesiit | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.2 | |
45 | Fabio Balde | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 17 | 14 | 82.35% | 1 | 0 | 34 | 6.39 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ