Kết quả trận Hannover 96 vs Greuther Furth, 18h30 ngày 11/05


0.99
0.91
0.84
1.04
1.99
3.41
3.28
1.09
0.81
0.29
2.50
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Hannover 96 vs Greuther Furth




Kiến tạo: Julian Green



Ra sân: Daniel Kasper
Ra sân: Lars Gindorf

Ra sân: Monju Momuluh



Ra sân: Reno Munz

Ra sân: Felix Klaus
Ra sân: Lee Hyun-ju

Ra sân: Jannik Dehm



Kiến tạo: Enzo Leopold

Ra sân: Enzo Leopold


Ra sân: Noel Futkeu

Ra sân: Branimir Hrgota

Bàn thắng
Phạt đền
🙈 Hỏng phạt đền
ౠ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hannover 96 VS Greuther Furth


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Hannover 96 vs Greuther Furth
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 25 | 100% | 0 | 0 | 33 | 6.49 | |
16 | Havard Nielsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
23 | Marcel Halstenberg | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 78 | 71 | 91.03% | 0 | 2 | 89 | 6.72 | |
32 | Andreas Voglsammer | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 2 | 0 | 12 | 5.94 | |
20 | Jannik Dehm | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 3 | 39 | 30 | 76.92% | 1 | 2 | 56 | 6.94 | |
21 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 3 | 0 | 46 | 6.14 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 48 | 43 | 89.58% | 2 | 2 | 66 | 7.2 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 1 | 64 | 7.25 | |
17 | Bartlomiej Wdowik | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.09 | |
8 | Enzo Leopold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 63 | 55 | 87.3% | 5 | 0 | 77 | 5.8 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 20 | 6.24 | |
38 | Monju Momuluh | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 2 | 0 | 29 | 5.94 | |
11 | Lee Hyun-ju | Tiền vệ công | 4 | 1 | 0 | 25 | 14 | 56% | 0 | 2 | 31 | 5.96 | |
29 | Kolja Oudenne | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 6 | 60% | 1 | 1 | 11 | 6.13 | |
25 | Lars Gindorf | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 1 | 0 | 30 | 5.87 |
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Felix Klaus | Tiền vệ phải | 6 | 1 | 0 | 16 | 12 | 75% | 2 | 1 | 37 | 6.98 | |
10 | Branimir Hrgota | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 0 | 34 | 6.72 | |
37 | Julian Green | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 4 | 26 | 21 | 80.77% | 6 | 0 | 44 | 7.84 | |
23 | Gideon Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.08 | |
27 | Gian-Luca Itter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 1 | 0 | 44 | 6.5 | |
2 | Simon Asta | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 15 | 6.81 | |
14 | Jomaine Consbruch | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.04 | |
24 | Marco John | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 4 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 0 | 32 | 7.09 | |
44 | Nahuel Noll | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 12 | 36.36% | 0 | 0 | 46 | 7.54 | |
33 | Maximilian Dietz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 29 | 6.96 | |
15 | Joshua Quarshie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 20 | 20 | 100% | 0 | 1 | 30 | 6.31 | |
9 | Noel Futkeu | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 2 | 19 | 7.33 | |
5 | Reno Munz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 1 | 24 | 6.71 | |
40 | Daniel Kasper | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 2 | 17 | 6.81 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ