Kết quả trận Heidenheimer vs Werder Bremen, 20h30 ngày 17/05

Vòng 34
20:30 ngày 17/05/2025
Heidenheimer
Đã kết thúc 1 - 4 Xem Live (0 - 2)
Werder Bremen
Địa điểm: Voith-Arena
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.85
-0
1.05
O 3
0.92
U 3
0.96
1
2.50
X
3.50
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.87
-0
1.01
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Bundesliga » 34

Diễn biến - Kết quả Heidenheimer vs Werder Bremen

Heidenheimer Heidenheimer
Phút
Werder Bremen Werder Bremen
14'
match pen 0 - 1 Romano Schmid
33'
match goal 0 - 2 Jens Stage
Kiến tạo: Marvin Ducksch
 Omar Traor🥂e match yellow.png
39'
Budu Zivzivadze
Ra sân: Benedikt Gimber
match change
46'
Julian Niehues
Ra sân: Niklas Dorsch
match change
46'
Leo Scienza
Ra sân: Adrian Beck
match change
46'
Luca Kerber
Ra sân: Jan Schoppner
match change
46'
55'
match yellow.png  🍎 Jens S💮tage
ꦿ  Julian Niehues ♌ match yellow.png
66'
66'
match goal 0 - 3 Marvin Ducksch
Kiến tạo: Mitchell Weiser
72'
match change Leonardo Bittencourt
Ra sân: Jens Stage
72'
match change Derrick Kohn
Ra sân: Felix Agu
72'
match change Justin Njinmah
Ra sân: Marco Grull
Jonas Fohrenbach
Ra sân: Mathias Honsak
match change
78'
Luca Kerber 1 - 3
Kiến tạo: Leo Scienza
match goal
80'
ꦍ  Leo Scienza 🌳  match yellow.png
83'
84'
match yellow.png 🐎  Amos Pieper
85'
match change Keke Topp
Ra sân: Marvin Ducksch
85'
match change Anthony Jung
Ra sân: Amos Pieper
86'
match goal 1 - 4 Keke Topp

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ജ match phan luoi ꦗ Phản🌃 lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Heidenheimer VS Werder Bremen

Heidenheimer Heidenheimer
Werder Bremen Werder Bremen
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
3
 
Thẻ vàng
 
2
21
 
Tổng cú sút
 
13
8
 
Sút trúng cầu môn
 
7
7
 
Sút ra ngoài
 
4
6
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
497
 
Số đường chuyền
 
480
86%
 
Chuyền chính xác
 
84%
11
 
Phạm lỗi
 
11
1
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
15
11
 
Đánh đầu thành công
 
10
3
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
18
5
 
Substitution
 
5
10
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
13
 
Cản phá thành công
 
18
2
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
22
 
Long pass
 
33
90
 
Pha tấn công
 
94
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Leo Scienza
12
Budu Zivzivadze
16
Julian Niehues
19
Jonas Fohrenbach
20
Luca Kerber
22
Vitus Eicher
2
Marnon Busch
31
Sirlord Conteh
27
Thomas Keller
Heidenheimer Heidenheimer 3-4-2-1
3-5-2 Werder Bremen Werder Bremen
1
Muller
4
Siersleb...
5
Gimber
6
Mainka
17
Honsak
39
Dorsch
3
Schoppne...
23
Traore
21
Beck
10
Wanner
18
Pieringe...
1
Zetterer
4
Stark
32
Friedl
5
Pieper
8
Weiser
6
Stage
14
Lynen
20
Schmid
27
Agu
7
Ducksch
17
Grull

Substitutes

42
Keke Topp
11
Justin Njinmah
10
Leonardo Bittencourt
3
Anthony Jung
19
Derrick Kohn
22
Julian Malatini
28
Skelly Alvero
30
Mio Backhaus
9
Andre Silva
Đội hình dự bị
Heidenheimer Heidenheimer
Leo Scienza 8
Budu Zivzivadze 12
Julian Niehues 16
Jonas Fohrenbach 19
Luca Kerber 20
Vitus Eicher 22
Marnon Busch 2
Sirlord Conteh 31
Thomas Keller 27
Heidenheimer Werder Bremen
42 Keke Topp
11 Justin Njinmah
10 Leonardo Bittencourt
3 Anthony Jung
19 Derrick Kohn
22 Julian Malatini
28 Skelly Alvero
30 Mio Backhaus
9 Andre Silva

Dữ liệu đội bóng:Heidenheimer vs Werder Bremen

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 3.67
2.33 Bàn thua 3
4 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 0.67
6.67 Sút trúng cầu môn 5
47% Kiểm soát bóng 33%
10 Phạm lỗi 3.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.1
1.5 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 4.3
2 Thẻ vàng 1.7
3.9 Sút trúng cầu môn 4.9
44.2% Kiểm soát bóng 44.5%
10 Phạm lỗi 7.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

ꦿ Heidenheimer (48trận) 
Chủ Khách
 𝄹 Werder Bremen (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
9
4
5
HT-H/FT-T
0
2
2
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
1
5
0
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
4
5
2
5
HT-B/FT-B
10
5
4
6

Heidenheimer Heidenheimer
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Kevin Muller Thủ môn 0 0 0 38 34 89.47% 0 0 47 5.6
6 Patrick Mainka Trung vệ 0 0 0 57 51 89.47% 0 3 67 6.43
17 Mathias Honsak Cánh trái 1 0 1 45 39 86.67% 7 0 63 5.93
19 Jonas Fohrenbach Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.4
5 Benedikt Gimber Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 0 0 22 5.1
39 Niklas Dorsch Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 26 24 92.31% 1 0 31 6.15
12 Budu Zivzivadze Tiền đạo cắm 4 2 0 11 7 63.64% 0 0 24 6.22
21 Adrian Beck Tiền vệ công 2 2 0 19 18 94.74% 1 1 32 6.5
3 Jan Schoppner Tiền vệ trụ 1 0 2 13 10 76.92% 1 0 20 6.18
4 Tim Siersleben Trung vệ 0 0 2 71 66 92.96% 3 2 91 5.92
18 Marvin Pieringer Tiền đạo cắm 3 0 1 21 13 61.9% 0 1 33 6.68
23 Omar Traore Hậu vệ cánh phải 1 0 0 48 41 85.42% 1 0 70 5.88
20 Luca Kerber Tiền vệ trụ 2 2 2 19 17 89.47% 1 2 25 6.51
16 Julian Niehues Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 42 38 90.48% 0 2 49 6.36
10 Paul Wanner Tiền vệ công 1 0 1 39 31 79.49% 0 0 59 6.18
8 Leo Scienza Cánh trái 3 1 5 20 16 80% 6 0 42 8.1

Werder Bremen Werder Bremen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Leonardo Bittencourt Tiền vệ trụ 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 19 6.07
8 Mitchell Weiser Hậu vệ cánh phải 0 0 3 39 27 69.23% 2 0 62 7.45
7 Marvin Ducksch Tiền đạo cắm 4 3 4 47 34 72.34% 5 0 61 8.47
3 Anthony Jung Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.17
4 Niklas Stark Trung vệ 0 0 0 32 24 75% 0 4 46 6.89
1 Michael Zetterer Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 50 7.26
6 Jens Stage Tiền vệ trụ 2 1 0 33 30 90.91% 0 2 45 7.88
20 Romano Schmid Tiền vệ công 3 2 1 61 52 85.25% 1 2 79 8.18
32 Marco Friedl Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 45 6.44
14 Senne Lynen Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 51 50 98.04% 1 0 61 6.73
5 Amos Pieper Trung vệ 1 0 0 51 46 90.2% 0 1 58 6.37
27 Felix Agu Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 27 77.14% 2 1 61 7.34
17 Marco Grull Cánh trái 0 0 2 21 18 85.71% 0 0 31 7.43
19 Derrick Kohn Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.11
42 Keke Topp Tiền đạo cắm 1 1 0 3 3 100% 0 0 5 6.87
11 Justin Njinmah Cánh phải 1 0 0 5 5 100% 1 0 9 6.15

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet