Kết quả trận Heidenheimer vs Werder Bremen, 20h30 ngày 17/05


0.85
1.05
0.92
0.96
2.50
3.50
2.63
0.87
1.01
0.25
2.50
Bundesliga » 34
Diễn biến - Kết quả Heidenheimer vs Werder Bremen




Kiến tạo: Marvin Ducksch

Ra sân: Benedikt Gimber

Ra sân: Niklas Dorsch

Ra sân: Adrian Beck

Ra sân: Jan Schoppner




Kiến tạo: Mitchell Weiser

Ra sân: Jens Stage

Ra sân: Felix Agu

Ra sân: Marco Grull
Ra sân: Mathias Honsak

Kiến tạo: Leo Scienza




Ra sân: Marvin Ducksch

Ra sân: Amos Pieper

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ജ
ꦗ Phản🌃 lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Heidenheimer VS Werder Bremen



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Heidenheimer vs Werder Bremen
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Heidenheimer
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Kevin Muller | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 47 | 5.6 | |
6 | Patrick Mainka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 0 | 3 | 67 | 6.43 | |
17 | Mathias Honsak | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 45 | 39 | 86.67% | 7 | 0 | 63 | 5.93 | |
19 | Jonas Fohrenbach | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 10 | 6.4 | |
5 | Benedikt Gimber | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 16 | 72.73% | 0 | 0 | 22 | 5.1 | |
39 | Niklas Dorsch | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 1 | 0 | 31 | 6.15 | |
12 | Budu Zivzivadze | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 24 | 6.22 | |
21 | Adrian Beck | Tiền vệ công | 2 | 2 | 0 | 19 | 18 | 94.74% | 1 | 1 | 32 | 6.5 | |
3 | Jan Schoppner | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 13 | 10 | 76.92% | 1 | 0 | 20 | 6.18 | |
4 | Tim Siersleben | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 71 | 66 | 92.96% | 3 | 2 | 91 | 5.92 | |
18 | Marvin Pieringer | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 1 | 33 | 6.68 | |
23 | Omar Traore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 1 | 0 | 70 | 5.88 | |
20 | Luca Kerber | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 19 | 17 | 89.47% | 1 | 2 | 25 | 6.51 | |
16 | Julian Niehues | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 42 | 38 | 90.48% | 0 | 2 | 49 | 6.36 | |
10 | Paul Wanner | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 39 | 31 | 79.49% | 0 | 0 | 59 | 6.18 | |
8 | Leo Scienza | Cánh trái | 3 | 1 | 5 | 20 | 16 | 80% | 6 | 0 | 42 | 8.1 |
Werder Bremen
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Leonardo Bittencourt | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 19 | 6.07 | |
8 | Mitchell Weiser | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 39 | 27 | 69.23% | 2 | 0 | 62 | 7.45 | |
7 | Marvin Ducksch | Tiền đạo cắm | 4 | 3 | 4 | 47 | 34 | 72.34% | 5 | 0 | 61 | 8.47 | |
3 | Anthony Jung | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.17 | |
4 | Niklas Stark | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 24 | 75% | 0 | 4 | 46 | 6.89 | |
1 | Michael Zetterer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 0 | 50 | 7.26 | |
6 | Jens Stage | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 33 | 30 | 90.91% | 0 | 2 | 45 | 7.88 | |
20 | Romano Schmid | Tiền vệ công | 3 | 2 | 1 | 61 | 52 | 85.25% | 1 | 2 | 79 | 8.18 | |
32 | Marco Friedl | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 45 | 6.44 | |
14 | Senne Lynen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 50 | 98.04% | 1 | 0 | 61 | 6.73 | |
5 | Amos Pieper | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 46 | 90.2% | 0 | 1 | 58 | 6.37 | |
27 | Felix Agu | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 2 | 1 | 61 | 7.34 | |
17 | Marco Grull | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 0 | 0 | 31 | 7.43 | |
19 | Derrick Kohn | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 12 | 6.11 | |
42 | Keke Topp | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.87 | |
11 | Justin Njinmah | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 1 | 0 | 9 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ