Kết quả trận Henan Football Club vs Tianjin Tigers, 18h00 ngày 05/05


0.96
0.80
0.90
0.86
2.05
3.40
3.00
0.65
1.07
0.30
2.30
VĐQG Trung Quốc » 15
Diễn biến - Kết quả Henan Football Club vs Tianjin Tigers






Ra sân: Liu Bin


Kiến tạo: Xadas



Ra sân: Fang Jingqi

Ra sân: Li Xingxian


Ra sân: Albion Ademi
Ra sân: Yihao Zhong

Ra sân: Zichang Huang



Ra sân: Ba Dun

Ra sân: Huang Jiahui

Ra sân: Wang Qiuming






Bàn thắng
Phạt đền
🥂 Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🐻ꦗ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Henan Football Club VS Tianjin Tigers



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Henan Football Club vs Tianjin Tigers
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Henan Football Club
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
15 | Liu Bin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 1 | 0 | 15 | 6.5 | |
8 | Yin Hongbo | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.4 | |
11 | Frank Acheampong | Tiền vệ trái | 3 | 1 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 1 | 22 | 6.5 | |
18 | Wang Guoming | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 20 | 6 | |
30 | Liu XinYu | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 2 | 5 | 6.4 | |
40 | Bruno Nazario | Forward | 4 | 2 | 4 | 42 | 28 | 66.67% | 16 | 1 | 83 | 9.1 | |
20 | Chao He | Tiền vệ trụ | 3 | 0 | 0 | 35 | 31 | 88.57% | 0 | 0 | 47 | 6 | |
7 | Yihao Zhong | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 21 | 18 | 85.71% | 5 | 1 | 37 | 7.1 | |
23 | Lucas Maia | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 66 | 52 | 78.79% | 1 | 6 | 79 | 6.9 | |
36 | Iago Justen Maidana Martins | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 50 | 45 | 90% | 1 | 4 | 58 | 6.5 | |
10 | Zichang Huang | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 0 | 15 | 8 | 53.33% | 0 | 3 | 28 | 6.8 | |
22 | Huang Ruifeng | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 32 | 20 | 62.5% | 0 | 2 | 50 | 6.1 | |
39 | Li Xingxian | Midfielder | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 1 | 26 | 6.7 | |
14 | Du Zhixuan | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 5 | 6.1 | |
2 | Yixin Liu | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 4 | 2 | 46 | 6.2 |
Tianjin Tigers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Guo Hao | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 2 | 7.3 | |
30 | Wang Qiuming | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 19 | 6 | |
22 | Fang Jingqi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 0 | 11 | 6.7 | |
29 | Ba Dun | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 21 | 14 | 66.67% | 4 | 3 | 38 | 6.5 | |
7 | Albion Ademi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 2 | 1 | 34 | 6.2 | |
8 | Xadas | Tiền vệ trụ | 5 | 2 | 2 | 30 | 26 | 86.67% | 3 | 2 | 51 | 8.5 | |
10 | Cristian Salvador | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 37 | 28 | 75.68% | 1 | 2 | 53 | 6.2 | |
6 | Wang Xianjun | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 68 | 50 | 73.53% | 0 | 3 | 79 | 6.1 | |
4 | Yang Fan | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 12 | 6.8 | |
11 | Xie Weijun | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 3 | 10 | 6.8 | |
31 | Sun Ming Him | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 1 | 1 | 8 | 6.6 | |
14 | Huang Jiahui | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 39 | 34 | 87.18% | 0 | 0 | 46 | 6.5 | |
16 | Yang Zihao | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 2 | 50 | 6.2 | |
37 | Juan Antonio Ros | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 55 | 84.62% | 0 | 5 | 89 | 7.1 | |
9 | Alberto Quiles | Forward | 1 | 1 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 28 | 7.1 | |
25 | Bingliang Yan | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 22 | 6.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ