Kết quả trận Hertha Berlin vs Greuther Furth, 18h30 ngày 04/05


1.01
0.87
1.02
0.84
1.78
4.00
3.75
0.96
0.94
0.25
2.60
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Hertha Berlin vs Greuther Furth


Kiến tạo: Florian Niederlechner





Ra sân: Dennis Srbeny

Ra sân: Niko Gieselmann
Ra sân: Florian Niederlechner


Ra sân: Marco Meyerhofer


Ra sân: Noah Loosli
Ra sân: Ibrahim Maza

Ra sân: Mickael Cuisance


Ra sân: Julian Green
Ra sân: Diego Demme

Bàn thắng
Phạt đền
🤪 Hỏng phạt đền🍰
🍒 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hertha Berlin VS Greuther Furth


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Hertha Berlin vs Greuther Furth
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Diego Demme | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 0 | 57 | 6.61 | |
37 | Toni Leistner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 4 | 59 | 7.35 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 1 | 0 | 20 | 6.85 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 45 | 41 | 91.11% | 3 | 1 | 62 | 6.38 | |
11 | Fabian Reese | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 4 | 0 | 44 | 7.65 | |
42 | Deyovaisio Zeefuik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 40 | 6.88 | |
27 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 41 | 34 | 82.93% | 8 | 0 | 69 | 7.13 | |
33 | Michal Karbownik | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.04 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 55 | 7.26 | |
44 | Linus Gechter | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 69 | 64 | 92.75% | 0 | 2 | 84 | 7.23 | |
1 | Tjark Ernst | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 31 | 6.52 | |
39 | Derry Scherhant | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 8 | 6.01 | |
10 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 0 | 38 | 7.16 |
Greuther Furth
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
30 | Felix Klaus | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 2 | 2 | 24 | 6.19 | |
10 | Branimir Hrgota | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 3 | 0 | 38 | 5.89 | |
17 | Niko Gieselmann | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 0 | 30 | 6.06 | |
37 | Julian Green | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 1 | 40 | 36 | 90% | 3 | 0 | 56 | 6.61 | |
7 | Dennis Srbeny | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 0 | 28 | 6.21 | |
18 | Marco Meyerhofer | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 4 | 2 | 49 | 6.37 | |
25 | Noah Loosli | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 34 | 29 | 85.29% | 0 | 1 | 42 | 5.34 | |
27 | Gian-Luca Itter | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 0 | 31 | 6.34 | |
11 | Roberto Massimo | Tiền vệ phải | 1 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.01 | |
14 | Jomaine Consbruch | Tiền vệ trụ | 3 | 1 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 17 | 6.06 | |
24 | Marco John | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 0 | 29 | 6.45 | |
44 | Nahuel Noll | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 27 | 65.85% | 0 | 1 | 48 | 6.33 | |
33 | Maximilian Dietz | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 42 | 89.36% | 0 | 0 | 52 | 6.31 | |
15 | Joshua Quarshie | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 0 | 49 | 6.37 | |
9 | Noel Futkeu | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.97 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ