Kết quả trận Hertha Berlin vs Hannover 96, 20h30 ngày 18/05


0.91
0.99
1.03
0.83
1.92
3.80
3.40
1.00
0.86
0.22
2.90
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Hertha Berlin vs Hannover 96



Kiến tạo: Fabian Kunze
Kiến tạo: Jonjoe Kenny




Ra sân: Florian Niederlechner


Ra sân: Fabian Kunze

Ra sân: Kolja Oudenne

Ra sân: Havard Nielsen
Ra sân: Mickael Cuisance


Ra sân: Lars Gindorf

Ra sân: Nicolo Tresoldi
Ra sân: Ibrahim Maza

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🃏
Phản lưới⛄ nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Hertha Berlin VS Hannover 96


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Hertha Berlin vs Hannover 96
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Hertha Berlin
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Diego Demme | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 2 | 1 | 77 | 6.9 | |
37 | Toni Leistner | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 52 | 91.23% | 0 | 2 | 69 | 6.68 | |
7 | Florian Niederlechner | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 17 | 6.72 | |
16 | Jonjoe Kenny | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 4 | 40 | 32 | 80% | 8 | 0 | 63 | 7.22 | |
11 | Fabian Reese | Cánh trái | 5 | 3 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 9 | 1 | 59 | 7.19 | |
42 | Deyovaisio Zeefuik | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 34 | 89.47% | 1 | 1 | 51 | 6.89 | |
27 | Mickael Cuisance | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 41 | 36 | 87.8% | 7 | 0 | 69 | 6.87 | |
12 | Dennis Smarsch | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 30 | 6.78 | |
24 | Jon Dagur Thorsteinsson | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 6 | 6.16 | |
8 | Kevin Sessa | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
33 | Michal Karbownik | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 2 | 1 | 50 | 6.44 | |
31 | Marton Dardai | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 1 | 1 | 61 | 6.95 | |
39 | Derry Scherhant | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 12 | 6.27 | |
10 | Ibrahim Maza | Tiền vệ công | 4 | 1 | 3 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 1 | 71 | 6.7 |
Hannover 96
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ron Robert Zieler | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 16 | 66.67% | 0 | 1 | 34 | 6.75 | |
16 | Havard Nielsen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 1 | 2 | 35 | 7.19 | |
23 | Marcel Halstenberg | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 50 | 45 | 90% | 4 | 1 | 67 | 6.95 | |
32 | Andreas Voglsammer | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 5.97 | |
20 | Jannik Dehm | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.28 | |
21 | Sei Muroya | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 2 | 0 | 43 | 6.74 | |
5 | Phil Neumann | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 37 | 30 | 81.08% | 1 | 0 | 57 | 7.36 | |
2 | Josh Knight | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 26 | 72.22% | 0 | 1 | 49 | 6.68 | |
6 | Fabian Kunze | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 3 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 37 | 7.64 | |
8 | Enzo Leopold | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 33 | 89.19% | 0 | 1 | 49 | 6.89 | |
9 | Nicolo Tresoldi | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 1 | 23 | 7.01 | |
38 | Monju Momuluh | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 2 | 0 | 8 | 6 | |
11 | Lee Hyun-ju | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
29 | Kolja Oudenne | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 17 | 15 | 88.24% | 1 | 0 | 32 | 6.45 | |
25 | Lars Gindorf | Tiền vệ công | 3 | 1 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 3 | 1 | 39 | 6.5 | |
15 | Noel Aseko-Nkili | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.06 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ