Kết quả trận Houston Dynamo vs Minnesota United FC, 07h30 ngày 15/05


1.17
0.75
0.94
0.90
2.40
3.30
2.80
0.86
1.04
0.36
1.90
VĐQG Mỹ » 19
Diễn biến - Kết quả Houston Dynamo vs Minnesota United FC





Ra sân: Jeong Sang Bin

Ra sân: Jeong Ho Yeon

Ra sân: Kieran Chandler

Ra sân: Wil Trapp

Ra sân: Amine Bassi

Ra sân: Pablo Ortiz



Ra sân: Jefferson Diaz
Ra sân: Ezequiel Ponce



Bàn thắng
Phạt đền
🉐 Hỏng phạt đền
꧅ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Houston Dynamo VS Minnesota United FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Houston Dynamo vs Minnesota United FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Houston Dynamo
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
31 | Jonathan Bond | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 9 | 9 | 100% | 0 | 0 | 10 | 6.36 | |
30 | Ocimar de Almeida Junior,Junior Urso | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 32 | 6.3 | |
10 | Ezequiel Ponce | Forward | 2 | 1 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 1 | 6 | 6.16 | |
6 | Artur | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 39 | 36 | 92.31% | 0 | 0 | 41 | 6.28 | |
8 | Amine Bassi | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 2 | 0 | 22 | 6.04 | |
9 | Ondrej Lingr | Midfielder | 1 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 1 | 0 | 23 | 6.26 | |
25 | Griffin Dorsey | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 3 | 1 | 25 | 6.34 | |
21 | Jack McGlynn | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 28 | 26 | 92.86% | 7 | 0 | 39 | 6.52 | |
22 | Pablo Ortiz | Defender | 0 | 0 | 0 | 25 | 24 | 96% | 0 | 0 | 27 | 6.45 | |
4 | Ethan Bartlow | Defender | 0 | 0 | 0 | 32 | 28 | 87.5% | 2 | 2 | 38 | 6.75 | |
36 | Felipe de Andrade Vieira | Defender | 0 | 0 | 0 | 30 | 28 | 93.33% | 0 | 1 | 37 | 6.64 |
Minnesota United FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Wil Trapp | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 0 | 11 | 6.2 | |
24 | Julian Gressel | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 11 | 6.05 | |
27 | D.J. Taylor | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 19 | 6.63 | |
9 | Kelvin Yeboah | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.1 | |
97 | Dayne St. Clair | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 0 | 16 | 6.71 | |
7 | Jeong Sang Bin | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.28 | |
22 | Jeong Ho Yeon | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 12 | 6.41 | |
2 | Devin Padelford | Defender | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 1 | 12 | 6.55 | |
28 | Jefferson Diaz | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 2 | 26 | 6.86 | |
23 | Morris Duggan | Defender | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 0 | 0 | 18 | 6.41 | |
33 | Kieran Chandler | Defender | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 25% | 0 | 1 | 9 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ