Kết quả trận Inter Miami vs FC Porto, 02h00 ngày 20/06

Vòng Group stage
02:00 ngày 20/06/2025
Inter Miami
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (0 - 1)
FC Porto
Địa điểm: Mercedes-Benz Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.86
-0.5
0.98
O 2.75
0.99
U 2.75
0.83
1
3.90
X
3.50
2
1.85
Hiệp 1
+0.25
0.75
-0.25
1.09
O 0.5
0.33
U 0.5
2.10

FIFA Club World Cup

Diễn biến - Kết quả Inter Miami vs FC Porto

Inter Miami Inter Miami
Phút
FC Porto FC Porto
8'
match pen 0 - 1 Samu Omorodion
Telasco Jose Segovia Perez 1 - 1
Kiến tạo: Marcelo Weigandt
match goal
47'
Lionel Andres Messi 2 - 1 match goal
54'
59'
match change Stephen Eustaquio
Ra sân: Gabriel Veiga
59'
match change Goncalo Borges
Ra sân: Martim Fernandes
Tomas Aviles
Ra sân: Marcelo Weigandt
match change
62'
Federico Redondo
Ra sân: Telasco Jose Segovia Perez
match change
71'
74'
match change William Gomes
Ra sân: Alan Varela
Jordi Alba Ramos
Ra sân: Tadeo Allende
match change
79'
Pabrice Picault
Ra sân: Ian Fray
match change
79'
87'
match change Otavio Ataide da Silva
Ra sân: Francisco Sampaio Moura
87'
match change Denis Gul
Ra sân: Ivan Marcano Sierra

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  Hỏng phạt đền ♈ match phan luoi Phản lưới nhà 💦  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Inter Miami VS FC Porto

Inter Miami Inter Miami
FC Porto FC Porto
2
 
Phạt góc
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
14
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
1
 
Sút ra ngoài
 
11
0
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
13
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
467
 
Số đường chuyền
 
456
87%
 
Chuyền chính xác
 
89%
13
 
Phạm lỗi
 
15
3
 
Việt vị
 
1
18
 
Đánh đầu
 
18
12
 
Đánh đầu thành công
 
6
2
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
7
6
 
Đánh chặn
 
9
12
 
Ném biên
 
18
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
6
15
 
Thử thách
 
7
24
 
Long pass
 
24
82
 
Pha tấn công
 
94
28
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Rocco Rios Novo
25
William Paul Yarbrough Story
18
Jordi Alba Ramos
6
Tomas Aviles
14
Hector Martinez
15
Ryan Sailor
81
Santiago Morales
55
Federico Redondo
11
Baltasar Gallego Rodriguez
22
Leo Afonso
29
Allen Obando
7
Pabrice Picault
Inter Miami Inter Miami 4-4-2
3-3-1-3 FC Porto FC Porto
19
Ustari
32
Allen
37
Picart
17
Fray
57
Weigandt
8
Perez
5
Burgos
30
Cremasch...
21
Allende
9
Suarez
10
Messi
14
Ramos
52
Fernande...
97
Figueire...
5
Sierra
23
Lopes
22
Varela
74
Moura
86
Mora
10
Vieira
9
Omorodio...
17
Veiga

Substitutes

51
Diogo Fernandes
4
Otavio Ataide da Silva
24
Nehuen Perez
12
Zaidu Sanusi
15
Vasco Sousa
47
Angel Alarcon
6
Stephen Eustaquio
20
Andre Franco
68
Andre Oliveira
11
Eduardo Gabriel Aquino Cossa
25
Tomas Perez
70
Goncalo Borges
19
Danny Loader
27
Denis Gul
7
William Gomes
Đội hình dự bị
Inter Miami Inter Miami
Rocco Rios Novo 34
William Paul Yarbrough Story 25
Jordi Alba Ramos 18
Tomas Aviles 6
Hector Martinez 14
Ryan Sailor 15
Santiago Morales 81
Federico Redondo 55
Baltasar Gallego Rodriguez 11
Leo Afonso 22
Allen Obando 29
Pabrice Picault 7
Inter Miami FC Porto
51 Diogo Fernandes
4 Otavio Ataide da Silva
24 Nehuen Perez
12 Zaidu Sanusi
15 Vasco Sousa
47 Angel Alarcon
6 Stephen Eustaquio
20 Andre Franco
68 Andre Oliveira
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa
25 Tomas Perez
70 Goncalo Borges
19 Danny Loader
27 Denis Gul
7 William Gomes

Dữ liệu đội bóng:Inter Miami vs FC Porto

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
4 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 4.33
53% Kiểm soát bóng 50.33%
10 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.7
2 Bàn thua 1.1
3 Phạt góc 5.2
0.9 Thẻ vàng 1.6
2.7 Sút trúng cầu môn 4.1
55.2% Kiểm soát bóng 57%
6.2 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Inter Miami (32trận)
Chủ Khách
FC Porto (5trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
2
0
0
HT-H/FT-T
3
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
2
0
0
HT-H/FT-H
3
4
0
1
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
2
0
0
0
HT-H/FT-B
0
3
1
0
HT-B/FT-B
1
4
0
1

Inter Miami Inter Miami
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Oscar Ustari Thủ môn 0 0 0 36 28 77.78% 0 0 46 6.9
10 Lionel Andres Messi Cánh phải 2 1 2 56 43 76.79% 0 0 70 8.3
9 Luis Suarez Tiền đạo cắm 1 1 0 29 22 75.86% 0 5 46 7
5 Sergi Busquets Burgos Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 74 70 94.59% 0 0 85 7.5
18 Jordi Alba Ramos Hậu vệ cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.8
7 Pabrice Picault Cánh trái 1 1 0 2 0 0% 0 2 6 6.8
57 Marcelo Weigandt Hậu vệ cánh phải 0 0 1 38 34 89.47% 2 1 50 7.3
37 Maximiliano Joel Falcon Picart Trung vệ 0 0 0 42 40 95.24% 0 0 46 7.1
21 Tadeo Allende Cánh phải 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 21 6.4
17 Ian Fray Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 1 1 53 6.8
55 Federico Redondo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 1 10 6.8
8 Telasco Jose Segovia Perez Tiền vệ trụ 1 1 0 46 43 93.48% 0 2 55 7.5
32 Noah Allen Hậu vệ cánh trái 0 0 1 24 20 83.33% 1 0 43 6.7
6 Tomas Aviles Trung vệ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 6.6
30 Benjamin Cremaschi Tiền vệ trụ 1 1 0 42 33 78.57% 1 0 64 7

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ivan Marcano Sierra Trung vệ 0 0 0 59 56 94.92% 0 0 65 6.5
14 Claudio Pires Morais Ramos Thủ môn 0 0 0 28 24 85.71% 0 0 40 6.8
97 Pedro Figueiredo Trung vệ 0 0 0 61 57 93.44% 0 0 69 6.5
6 Stephen Eustaquio Tiền vệ trụ 0 0 1 18 15 83.33% 0 0 23 6.6
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 2 46 40 86.96% 3 1 67 6.7
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 1 30 28 93.33% 1 2 48 7.4
10 Fabio Vieira Tiền vệ công 2 0 2 80 71 88.75% 2 0 99 7.4
70 Goncalo Borges Cánh phải 0 0 1 7 6 85.71% 5 0 19 6.7
17 Gabriel Veiga Tiền vệ công 1 0 0 15 12 80% 1 0 24 6.7
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 39 37 94.87% 1 0 46 6.7
4 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 1 0 0 8 6 75% 0 1 11 6.4
27 Denis Gul Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.3
52 Martim Fernandes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 23 92% 1 0 35 6.6
9 Samu Omorodion Tiền đạo cắm 4 2 1 12 10 83.33% 1 2 25 7.4
86 Rodrigo Mora Tiền vệ công 3 1 3 22 19 86.36% 1 0 37 6.6
7 William Gomes Cánh trái 2 0 0 6 4 66.67% 2 0 17 6.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet