Kết quả trận Inter Miami vs FC Porto, 02h00 ngày 20/06


0.86
0.98
0.99
0.83
3.90
3.50
1.85
0.75
1.09
0.33
2.10
FIFA Club World Cup
Diễn biến - Kết quả Inter Miami vs FC Porto



Kiến tạo: Marcelo Weigandt



Ra sân: Gabriel Veiga

Ra sân: Martim Fernandes
Ra sân: Marcelo Weigandt

Ra sân: Telasco Jose Segovia Perez


Ra sân: Alan Varela
Ra sân: Tadeo Allende

Ra sân: Ian Fray


Ra sân: Francisco Sampaio Moura

Ra sân: Ivan Marcano Sierra
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♈
Phản lưới nhà
💦
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Inter Miami VS FC Porto


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Inter Miami vs FC Porto
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Miami
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Oscar Ustari | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 0 | 46 | 6.9 | |
10 | Lionel Andres Messi | Cánh phải | 2 | 1 | 2 | 56 | 43 | 76.79% | 0 | 0 | 70 | 8.3 | |
9 | Luis Suarez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 5 | 46 | 7 | |
5 | Sergi Busquets Burgos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 74 | 70 | 94.59% | 0 | 0 | 85 | 7.5 | |
18 | Jordi Alba Ramos | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.8 | |
7 | Pabrice Picault | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 0% | 0 | 2 | 6 | 6.8 | |
57 | Marcelo Weigandt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 38 | 34 | 89.47% | 2 | 1 | 50 | 7.3 | |
37 | Maximiliano Joel Falcon Picart | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 42 | 40 | 95.24% | 0 | 0 | 46 | 7.1 | |
21 | Tadeo Allende | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 21 | 6.4 | |
17 | Ian Fray | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 41 | 93.18% | 1 | 1 | 53 | 6.8 | |
55 | Federico Redondo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.8 | |
8 | Telasco Jose Segovia Perez | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 46 | 43 | 93.48% | 0 | 2 | 55 | 7.5 | |
32 | Noah Allen | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 43 | 6.7 | |
6 | Tomas Aviles | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 15 | 6.6 | |
30 | Benjamin Cremaschi | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 42 | 33 | 78.57% | 1 | 0 | 64 | 7 |
FC Porto
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Ivan Marcano Sierra | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 56 | 94.92% | 0 | 0 | 65 | 6.5 | |
14 | Claudio Pires Morais Ramos | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 40 | 6.8 | |
97 | Pedro Figueiredo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 57 | 93.44% | 0 | 0 | 69 | 6.5 | |
6 | Stephen Eustaquio | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
74 | Francisco Sampaio Moura | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 46 | 40 | 86.96% | 3 | 1 | 67 | 6.7 | |
23 | Joao Mario Neto Lopes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 28 | 93.33% | 1 | 2 | 48 | 7.4 | |
10 | Fabio Vieira | Tiền vệ công | 2 | 0 | 2 | 80 | 71 | 88.75% | 2 | 0 | 99 | 7.4 | |
70 | Goncalo Borges | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 5 | 0 | 19 | 6.7 | |
17 | Gabriel Veiga | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 0 | 24 | 6.7 | |
22 | Alan Varela | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 39 | 37 | 94.87% | 1 | 0 | 46 | 6.7 | |
4 | Otavio Ataide da Silva | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 1 | 11 | 6.4 | |
27 | Denis Gul | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6.3 | |
52 | Martim Fernandes | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 1 | 0 | 35 | 6.6 | |
9 | Samu Omorodion | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 2 | 25 | 7.4 | |
86 | Rodrigo Mora | Tiền vệ công | 3 | 1 | 3 | 22 | 19 | 86.36% | 1 | 0 | 37 | 6.6 | |
7 | William Gomes | Cánh trái | 2 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 2 | 0 | 17 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ