Kết quả trận Inter Milan vs Barcelona, 02h00 ngày 07/05


90phút [3-3], 120phút [4-3]
1.00
0.88
1.05
0.85
2.80
3.90
2.09
0.73
1.20
0.22
3.00
Cúp C1 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Inter Milan vs Barcelona


Kiến tạo: Denzel Dumfries






Kiến tạo: Gerard Martin
Ra sân: Federico Dimarco


Kiến tạo: Gerard Martin


Ra sân: Yann Bisseck

Ra sân: Lautaro Javier Martinez


Ra sân: Inigo Martinez Berridi
Ra sân: Henrik Mkhitaryan

Ra sân: Hakan Calhanoglu


Ra sân: Dani Olmo


Kiến tạo: Denzel Dumfries


Ra sân: Ferran Torres


Ra sân: Eric Garcia
Kiến tạo: Mehdi Taromi


Ra sân: Pau Cubarsi

Ra sân: Pedro Golzalez Lopez
Ra sân: Denzel Dumfries


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
♓
🎐 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Inter Milan VS Barcelona



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Inter Milan vs Barcelona
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.02 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 16 | 59.26% | 0 | 0 | 38 | 6.54 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 20 | 17 | 85% | 1 | 0 | 38 | 7 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 37 | 7.34 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 1 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 3 | 0 | 39 | 6.7 | |
7 | Piotr Zielinski | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 8 | 6.15 | |
23 | Nicolo Barella | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 20 | 11 | 55% | 1 | 0 | 38 | 6.56 | |
32 | Federico Dimarco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.63 | |
99 | Mehdi Taromi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.06 | |
2 | Denzel Dumfries | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 4 | 18 | 7 | 38.89% | 3 | 0 | 51 | 8.1 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 20 | 13 | 65% | 0 | 5 | 35 | 6.84 | |
10 | Lautaro Javier Martinez | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 8 | 3 | 37.5% | 0 | 0 | 20 | 7.59 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.13 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 32 | 23 | 71.88% | 0 | 0 | 50 | 6.4 | |
31 | Yann Bisseck | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 0 | 0 | 23 | 6.23 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 0 | 13 | 6.26 |
Barcelona
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 5.95 | |
25 | Wojciech Szczesny | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 0 | 0 | 25 | 5.95 | |
5 | Inigo Martinez Berridi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 53 | 85.48% | 1 | 1 | 70 | 6.16 | |
21 | Frenkie De Jong | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 83 | 80 | 96.39% | 0 | 1 | 91 | 6.47 | |
20 | Dani Olmo | Tiền vệ công | 4 | 1 | 2 | 32 | 28 | 87.5% | 4 | 2 | 52 | 7.53 | |
11 | Raphael Dias Belloli,Raphinha | Cánh trái | 2 | 2 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 4 | 0 | 47 | 7.11 | |
7 | Ferran Torres | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 0 | 0 | 14 | 6.29 | |
24 | Eric Garcia | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 68 | 64 | 94.12% | 1 | 0 | 91 | 7.75 | |
4 | Ronald Federico Araujo da Silva | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 10 | 6.18 | |
8 | Pedro Golzalez Lopez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 4 | 85 | 75 | 88.24% | 0 | 0 | 101 | 7.38 | |
19 | Lamine Yamal | Cánh phải | 5 | 2 | 1 | 40 | 32 | 80% | 7 | 0 | 81 | 8.41 | |
16 | Fermin Lopez | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.02 | |
2 | Pau Cubarsi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 51 | 98.08% | 0 | 2 | 59 | 6 | |
35 | Gerard Martin | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 56 | 42 | 75% | 9 | 2 | 94 | 7.75 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ