Kết quả trận Ipswich Town vs West Ham United, 22h00 ngày 25/05

Vòng 38
22:00 ngày 25/05/2025
Ipswich Town
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 1)
West Ham United
Địa điểm: Portman Road
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.90
O 3
0.95
U 3
0.90
1
3.00
X
3.75
2
2.15
Hiệp 1
+0
1.21
-0
0.72
O 0.5
0.25
U 0.5
2.50

Ngoại Hạng Anh » 1

Diễn biến - Kết quả Ipswich Town vs West Ham United

Ipswich Town Ipswich Town
Phút
West Ham United West Ham United
35'
match yellow.png ൩  Max Kilman
43'
match goal 0 - 1 James Ward Prowse
Kiến tạo: Jarrod Bowen
Nathan Broadhead 1 - 1
Kiến tạo: Jens Cajuste
match goal
52'
55'
match goal 1 - 2 Jarrod Bowen
Kiến tạo: Aaron Wan-Bissaka
Jack Clarke
Ra sân: Conor Chaplin
match change
70'
Liam Delap
Ra sân: George Hirst
match change
70'
72'
match change Vladimir Coufal
Ra sân: Oliver Scarles
73'
match change Mohammed Kudus
Ra sân: Niclas Fullkrug
Sammie Szmodics
Ra sân: Nathan Broadhead
match change
78'
Jack Taylor
Ra sân: Jens Cajuste
match change
78'
80'
match change Guido Rodriguez
Ra sân: James Ward Prowse
80'
match change Lucas Tolentino Coelho de Lima
Ra sân: Edson Omar Alvarez Velazquez
 🍨 Liam Delap match yellow.png
81'
87'
match goal 1 - 3 Mohammed Kudus
Kiến tạo: Guido Rodriguez
Massimo Luongo
Ra sân: Sam Morsy
match change
88'
90'
match change Aaron Cresswell
Ra sân: Jean-Clair Todibo

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền ♔ match phan luoi 🐈ꩲ Phản lưới nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Ipswich Town VS West Ham United

Ipswich Town Ipswich Town
West Ham United West Ham United
match ok
Giao bóng trước
4
 
Phạt góc
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
4
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
3
9
 
Sút Phạt
 
10
41%
 
Kiểm soát bóng
 
59%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
410
 
Số đường chuyền
 
617
84%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
23
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
25
5
 
Substitution
 
5
7
 
Đánh chặn
 
10
17
 
Ném biên
 
18
11
 
Cản phá thành công
 
25
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
18
 
Long pass
 
23
94
 
Pha tấn công
 
105
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

25
Massimo Luongo
47
Jack Clarke
19
Liam Delap
23
Sammie Szmodics
14
Jack Taylor
15
Cameron Burgess
48
Somto Boniface
13
Cieran Slicker
6
Luke Woolfenden
Ipswich Town Ipswich Town 4-2-3-1
3-1-4-2 West Ham United West Ham United
28
Walton
3
Davis
24
Greaves
26
Shea
40
Tuanzebe
12
Cajuste
5
Morsy
33
Broadhea...
10
Chaplin
20
Hutchins...
27
Hirst
1
Fabiansk...
25
Todibo
15
Mavropan...
26
Kilman
19
Velazque...
29
Wan-Biss...
8
Prowse
28
Soucek
57
Scarles
20
Bowen
11
Fullkrug

Substitutes

24
Guido Rodriguez
10
Lucas Tolentino Coelho de Lima
5
Vladimir Coufal
14
Mohammed Kudus
3
Aaron Cresswell
17
Luis Guilherme Lira dos Santos
23
Alphonse Areola
18
Danny Ings
39
Andrew Irving
Đội hình dự bị
Ipswich Town Ipswich Town
Massimo Luongo 25
Jack Clarke 47
Liam Delap 19
Sammie Szmodics 23
Jack Taylor 14
Cameron Burgess 15
Somto Boniface 48
Cieran Slicker 13
Luke Woolfenden 6
Ipswich Town West Ham United
24 Guido Rodriguez
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima
5 Vladimir Coufal
14 Mohammed Kudus
3 Aaron Cresswell
17 Luis Guilherme Lira dos Santos
23 Alphonse Areola
18 Danny Ings
39 Andrew Irving

Dữ liệu đội bóng:Ipswich Town vs West Ham United

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2.67
3.33 Sút trúng cầu môn 5
46.33% Kiểm soát bóng 55.67%
9.33 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
2.4 Bàn thua 1.4
3.3 Phạt góc 3.1
1.8 Thẻ vàng 2
2.7 Sút trúng cầu môn 3.8
39% Kiểm soát bóng 52.7%
10 Phạm lỗi 11.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ipswich Town (0trận)
Chủ Khách
🧸  West ไHam United (0trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
0
0
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
0
0
0
0

Ipswich Town Ipswich Town
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Sam Morsy Tiền vệ trụ 2 1 0 51 47 92.16% 1 0 64 6
25 Massimo Luongo Tiền vệ trụ 0 0 0 5 4 80% 0 1 5 6.08
28 Christian Walton Thủ môn 0 0 0 20 16 80% 0 0 33 6.21
23 Sammie Szmodics Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 2 0 7 5.83
10 Conor Chaplin Tiền đạo thứ 2 2 0 0 33 23 69.7% 0 1 41 6.13
40 Axel Tuanzebe Hậu vệ cánh phải 0 0 1 52 47 90.38% 3 4 67 6.23
27 George Hirst Tiền đạo cắm 0 0 0 13 8 61.54% 0 1 19 6.06
14 Jack Taylor Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 12 5.91
12 Jens Cajuste Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 37 32 86.49% 0 0 55 6.87
33 Nathan Broadhead Cánh trái 2 2 1 23 20 86.96% 0 0 33 7.27
47 Jack Clarke Cánh trái 2 0 1 8 8 100% 0 0 21 6.5
26 Dara O Shea Trung vệ 0 0 0 36 32 88.89% 0 3 58 6.74
3 Leif Davis Hậu vệ cánh trái 0 0 3 30 23 76.67% 8 0 50 5.89
24 Jacob Greaves Trung vệ 1 0 0 37 32 86.49% 0 1 54 6.38
19 Liam Delap Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 8 5.68
20 Omari Hutchinson Tiền vệ công 4 2 0 37 33 89.19% 7 0 63 6.15

West Ham United West Ham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukasz Fabianski Thủ môn 0 0 0 36 24 66.67% 0 1 48 7.15
3 Aaron Cresswell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
8 James Ward Prowse Tiền vệ trụ 2 1 2 47 45 95.74% 2 0 57 7.41
11 Niclas Fullkrug Tiền đạo cắm 1 1 1 27 20 74.07% 0 5 38 7.03
5 Vladimir Coufal Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 14 87.5% 0 1 22 6.25
20 Jarrod Bowen Cánh phải 4 2 2 47 40 85.11% 0 0 62 8.85
24 Guido Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 7 87.5% 0 0 11 6.85
28 Tomas Soucek Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 30 26 86.67% 1 0 44 6.83
10 Lucas Tolentino Coelho de Lima Tiền vệ công 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 11 6.05
15 Konstantinos Mavropanos Trung vệ 0 0 0 75 70 93.33% 0 1 89 7.13
29 Aaron Wan-Bissaka Hậu vệ cánh phải 0 0 1 71 65 91.55% 3 0 94 7.73
19 Edson Omar Alvarez Velazquez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 63 53 84.13% 0 1 81 6.88
26 Max Kilman Trung vệ 0 0 0 65 58 89.23% 1 1 77 6.58
25 Jean-Clair Todibo Trung vệ 0 0 0 71 62 87.32% 0 2 84 7.04
14 Mohammed Kudus Cánh phải 1 1 0 9 9 100% 0 0 17 7.42
57 Oliver Scarles Tiền vệ trái 0 0 1 30 28 93.33% 2 1 50 6.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet