Kết quả trận Istanbul BB vs Fenerbahce, 00h00 ngày 10/05


0.85
1.03
0.88
0.96
4.60
4.33
1.61
0.90
0.96
0.30
2.40
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Istanbul BB vs Fenerbahce








Kiến tạo: Ismail Yuksek

Ra sân: Diego Carlos

Ra sân: Ivan Brnic

Ra sân: Umut Gunes



Ra sân: Edin Dzeko
Ra sân: Olivier Kemendi

Ra sân: Omer Ali Sahiner


Ra sân: Yusuf Sari


Ra sân: Frederico Rodrigues Santos

Ra sân: Ismail Yuksek

Ra sân: Anderson Souza Conceicao Talisca

Kiến tạo: Filip Kostic

Kiến tạo: Irfan Can Kahveci


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
ꦉ
Ph♎ản lưới nhà
♍
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Istanbul BB VS Fenerbahce


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Istanbul BB vs Fenerbahce
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Istanbul BB
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
42 | Omer Ali Sahiner | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.4 | |
9 | Krzysztof Piatek | Forward | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
8 | Olivier Kemendi | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.25 | |
5 | Leonardo Duarte Da Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 11 | 6.37 | |
16 | Muhammed Sengezer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 5 | 6.32 | |
21 | Christopher Operi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.35 | |
26 | Yusuf Sari | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.12 | |
3 | Jerome Opoku | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 6 | 6.43 | |
13 | Miguel Crespo da Silva | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.12 | |
20 | Umut Gunes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 15 | 14 | 93.33% | 1 | 0 | 16 | 6.31 | |
77 | Ivan Brnic | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 0 | 8 | 6.22 |
Fenerbahce
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Edin Dzeko | Forward | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.05 | |
10 | Dusan Tadic | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 5 | 5.99 | |
18 | Filip Kostic | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 1 | 0 | 3 | 6.23 | |
13 | Frederico Rodrigues Santos | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.42 | |
37 | Milan Skriniar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 9 | 6.38 | |
34 | Sofyan Amrabat | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 6 | 6.15 | |
33 | Diego Carlos | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 7 | 6.31 | |
40 | Dominik Livakovic | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.36 | |
94 | Anderson Souza Conceicao Talisca | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 2 | 6.08 | |
16 | Mert Muldur | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.24 | |
5 | Ismail Yuksek | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ