Kết quả trận Jahn Regensburg vs Karlsruher SC, 18h30 ngày 11/05


0.90
1.00
1.05
0.83
3.30
3.80
1.95
0.83
1.05
0.25
2.50
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Jahn Regensburg vs Karlsruher SC



Kiến tạo: Bambase Conte
Kiến tạo: Tim Handwerker


Kiến tạo: Bambase Conte


Ra sân: Bryan Hein

Ra sân: Sebastian Ernst

Kiến tạo: Tim Handwerker


Ra sân: Lilian Egloff
Ra sân: Frederic Ananou

Ra sân: Eric Hottmann


Ra sân: David Herold

Ra sân: Dzenis Burnic


Bàn thắng
Phạt đền
ꦛ Hỏng phạt đền
🌌Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Jahn Regensburg VS Karlsruher SC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Jahn Regensburg vs Karlsruher SC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Jahn Regensburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4 | Florian Ballas | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 27 | 69.23% | 0 | 4 | 52 | 6.71 | |
22 | Sargis Adamyan | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 1 | 1 | 11 | 6.16 | |
15 | Sebastian Ernst | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 17 | 16 | 94.12% | 1 | 0 | 32 | 6.53 | |
23 | Julian Pollersbeck | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 31 | 20 | 64.52% | 0 | 0 | 40 | 6.21 | |
27 | Frederic Ananou | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 38 | 6.4 | |
2 | Tim Handwerker | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 3 | 31 | 27 | 87.1% | 6 | 0 | 46 | 7.72 | |
30 | Christian Kuhlwetter | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 0 | 0 | 42 | 6.51 | |
9 | Eric Hottmann | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 2 | 16 | 5 | 31.25% | 0 | 2 | 26 | 7.52 | |
5 | Rasim Bulic | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 1 | 0 | 43 | 6.86 | |
3 | Bryan Hein | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 2 | 1 | 13 | 6.22 | |
34 | Anssi Suhonen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 16 | 6.5 | |
20 | Noah Ganaus | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 3 | 0 | 17 | 6.62 | |
37 | Leopold Wurm | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 47 | 6.24 |
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 27 | 93.1% | 1 | 1 | 42 | 6.3 | |
28 | Marcel Franke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 51 | 89.47% | 1 | 3 | 62 | 6.29 | |
10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 7 | 2 | 4 | 46 | 42 | 91.3% | 4 | 2 | 68 | 8.42 | |
17 | Nicolai Rapp | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 0 | 43 | 39 | 90.7% | 0 | 1 | 55 | 6.96 | |
7 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 1 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 49 | 7.08 | |
22 | Christoph Kobald | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 50 | 47 | 94% | 0 | 0 | 64 | 6.64 | |
25 | Lilian Egloff | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 15 | 12 | 80% | 1 | 1 | 37 | 6.39 | |
4 | Marcel Beifus | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 51 | 42 | 82.35% | 0 | 3 | 57 | 6.33 | |
31 | Bambase Conte | Cánh trái | 1 | 1 | 4 | 35 | 29 | 82.86% | 1 | 1 | 66 | 8.49 | |
1 | Max Wei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 0 | 51 | 6.09 | |
20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 44 | 33 | 75% | 2 | 1 | 61 | 6 | |
27 | Ali Eren Ersungur | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.27 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ