Kết quả trận Juventude vs Atletico Mineiro, 06h00 ngày 06/05

Vòng 7
06:00 ngày 06/05/2025
Juventude
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Atletico Mineiro
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 2.5
1.00
U 2.5
0.73
1
3.50
X
3.30
2
2.10
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.21
O 0.5
0.40
U 0.5
1.80

VĐQG Brazil » 13

Diễn biến - Kết quả Juventude vs Atletico Mineiro

Juventude Juventude
Phút
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
12'
match var  Ronielson da Silva Barbo🏅⭕sa Goal cancelled
30'
match phan luoi 0 - 1 Marcos Paulo Lima Barbeiro(OW)  𒐪ꦑ
𝓡 🐲 Gilberto Oliveira Souza Junior  match yellow.png
45'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen H🔯ỏng phạt đền match phan luoi  🌟 Phản lưới nhà 𓂃  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Juventude VS Atletico Mineiro

Juventude Juventude
Atletico Mineiro Atletico Mineiro
1
 
Phạt góc
 
4
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
14
0
 
Cản sút
 
8
8
 
Sút Phạt
 
4
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
40%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
60%
139
 
Số đường chuyền
 
216
67%
 
Chuyền chính xác
 
81%
4
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
15
7
 
Đánh đầu thành công
 
9
2
 
Cứu thua
 
2
5
 
Rê bóng thành công
 
11
4
 
Đánh chặn
 
5
22
 
Ném biên
 
8
5
 
Cản phá thành công
 
11
3
 
Thử thách
 
5
8
 
Long pass
 
25
38
 
Pha tấn công
 
39
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
17

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Anderson Luiz de Carvalho Nene
11
Giovanny Bariani Marques
19
Gabriel Pereira Taliari
27
Emerson Batalla
95
Caique de Jesus Goncalves
1
Luis Gustavo de Almeida Pinto
93
Reginaldo Lopes de Jesus
34
Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam
36
Natã
23
Abner
18
Emerson Galego
15
Kelvin
Juventude Juventude 4-2-3-1
4-2-3-1 Atletico Mineiro Atletico Mineiro
12
Miranda
28
Ruschel
47
Barbeiro
4
Angel
2
Silva
8
Cardenas
16
Santos
97
Almeida
44
Duarte
20
Vicente
9
Junior
22
Pires
2
Milouski
47
Junior
6
Alonso
38
Paulista
8
Vera
44
Dias
10
Scarpa
17
Gomes
28
Cuello
33
Barbosa

Substitutes

11
Bernard Anicio Caldeira Duarte
14
Vitor Hugo Franchescoli de Souza
30
Brahian Palacios Alzate
19
João Marcelo
26
Renzo Saravia
16
Igor Rabello da Costa
23
Ivan Roman
1
Gabriel Delfim
20
Patrick Silva
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Anderson Luiz de Carvalho Nene 10
Giovanny Bariani Marques 11
Gabriel Pereira Taliari 19
Emerson Batalla 27
Caique de Jesus Goncalves 95
Luis Gustavo de Almeida Pinto 1
Reginaldo Lopes de Jesus 93
Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam 34
Natã 36
Abner 23
Emerson Galego 18
Kelvin 15
Juventude Atletico Mineiro
11 Bernard Anicio Caldeira Duarte
14 Vitor Hugo Franchescoli de Souza
30 Brahian Palacios Alzate
19 João Marcelo
26 Renzo Saravia
16 Igor Rabello da Costa
23 Ivan Roman
1 Gabriel Delfim
20 Patrick Silva

Dữ liệu đội bóng:Juventude vs Atletico Mineiro

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 3.33
2 Sút trúng cầu môn 4.67
44% Kiểm soát bóng 56.67%
13.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.7
2.4 Bàn thua 0.7
3 Phạt góc 5.3
2.3 Thẻ vàng 2.1
2.2 Sút trúng cầu môn 5.1
44.8% Kiểm soát bóng 58.6%
11.7 Phạm lỗi 12.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (25trận)
Chủ Khách
 Atletico Mineiro (36t☂rận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
8
2
HT-H/FT-T
4
1
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
2
1
6
6
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
4
HT-B/FT-B
2
2
0
2

Juventude Juventude
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene Tiền vệ công 1 1 1 19 13 68.42% 3 1 26 6.64
9 Gilberto Oliveira Souza Junior Tiền đạo cắm 1 1 0 11 6 54.55% 0 2 24 6.28
4 Wilker Angel Trung vệ 1 0 1 64 47 73.44% 0 6 79 7.23
12 Vinicius Santos Marcos Miranda Thủ môn 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 32 7.86
16 Jadson Alves dos Santos Tiền vệ trụ 1 1 1 32 26 81.25% 1 0 50 7.15
20 Jean Carlos Vicente Tiền vệ công 1 0 0 12 8 66.67% 1 1 17 6.03
28 Alan luciano Ruschel Hậu vệ cánh trái 0 0 1 31 20 64.52% 2 3 62 6.97
11 Giovanny Bariani Marques Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 1 0 4 6.08
8 Daniel Eduardo Giraldo Cardenas Midfielder 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 27 6.14
47 Marcos Paulo Lima Barbeiro 2 2 0 46 38 82.61% 0 2 60 6.98
19 Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo cắm 2 0 0 1 0 0% 0 0 9 5.95
2 Ewerthon Diogenes da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 1 29 23 79.31% 5 1 51 6.24
97 Sebastiao Enio Santos de Almeida Cánh trái 2 0 1 18 15 83.33% 4 0 35 5.7
27 Emerson Batalla Cánh phải 2 1 2 11 7 63.64% 2 0 24 6.86
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ trụ 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 27 6.4
95 Caique de Jesus Goncalves Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 8 72.73% 0 1 14 6.21

Atletico Mineiro Atletico Mineiro
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Bernard Anicio Caldeira Duarte Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.01
14 Vitor Hugo Franchescoli de Souza Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.43
22 Everson Felipe Marques Pires Thủ môn 0 0 0 43 26 60.47% 0 1 55 7.41
6 Junior Alonso Trung vệ 0 0 0 64 58 90.63% 0 2 84 7.43
10 Gustavo Henrique Furtado Scarpa Tiền vệ công 3 0 7 44 31 70.45% 9 0 73 6.92
33 Ronielson da Silva Barbosa Tiền đạo cắm 3 0 1 13 12 92.31% 0 2 24 6.29
28 Tomas Cuello Cánh trái 3 2 4 29 25 86.21% 1 0 52 8.14
8 Fausto Vera Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 49 44 89.8% 0 2 56 7.29
17 Igor Gomes Tiền vệ công 4 1 4 26 21 80.77% 0 1 38 6.62
38 Caio Paulista Hậu vệ cánh trái 5 1 0 32 25 78.13% 2 1 66 7.64
2 Natanael Moreira Milouski Hậu vệ cánh phải 4 2 0 36 31 86.11% 2 1 69 8.01
44 Rubens Antonio Dias Hậu vệ cánh trái 3 1 4 40 36 90% 0 2 69 8.94
47 Romulo Helbert Pereira Junior Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 4 56 7.74
30 Brahian Palacios Alzate Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.01
19 João Marcelo Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 5.97

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet