Kết quả trận Juventude vs Gremio (RS), 02h00 ngày 02/06

Vòng 11
02:00 ngày 02/06/2025
Juventude
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 2)
Gremio (RS)
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.67
-0.25
1.29
O 2.5
1.14
U 2.5
0.75
1
2.60
X
3.20
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.93
-0
0.91
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

VĐQG Brazil » 13

Diễn biến - Kết quả Juventude vs Gremio (RS)

Juventude Juventude
Phút
Gremio (RS) Gremio (RS)
12'
match var ✃ Walter Kannemann Penalty awarded
13'
match pen 0 - 1 Martin Braithwaite
🉐 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Penalty cancelled match var
36'
38'
match goal 0 - 2 Cristian Olivera
Kiến tạo: Franco Cristaldo
Sebastiao Enio Santos de Almeida
Ra sân: Giovanny Bariani Marques
match change
46'
Marcos Paulo Lima Barbeiro  🔯 😼 match yellow.png
49'
55'
match change Andre Henrique
Ra sân: Martin Braithwaite
Jean Carlos Vicente
Ra sân: Anderson Luiz de Carvalho Nene
match change
64'
Daniel Peixoto
Ra sân: Caique de Jesus Goncalves
match change
64'
64'
match change Alexander Ernesto Aravena Guzman
Ra sân: Alysson
66'
match yellow.png ꦬ Wagner Leonardo
 Alan luciano Ruschel 🌸 match yellow.png
69'
Matheus Barcelos da Silva
Ra sân: Gabriel Pereira Taliari
match change
75'
Gilberto Oliveira Souza Junior
Ra sân: Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte
match change
75'
81'
match change Ronald Falkoski
Ra sân: Cristian Olivera
81'
match change Riquelme Freitas dos Santos
Ra sân: Franco Cristaldo
87'
match yellow.png   Gustavo Martins 🅰 🤪

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen   Hỏn🅷ꦦg phạt đền match phan luoi   𝔉 Phản lưới ꧑nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Juventude VS Gremio (RS)

Juventude Juventude
Gremio (RS) Gremio (RS)
5
 
Phạt góc
 
7
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
1
15
 
Sút Phạt
 
11
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
406
 
Số đường chuyền
 
326
84%
 
Chuyền chính xác
 
78%
11
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
0
27
 
Đánh đầu
 
49
12
 
Đánh đầu thành công
 
26
7
 
Cứu thua
 
5
24
 
Rê bóng thành công
 
25
3
 
Đánh chặn
 
7
34
 
Ném biên
 
24
0
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
25
6
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
19
103
 
Pha tấn công
 
84
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Gilberto Oliveira Souza Junior
17
Matheus Barcelos da Silva
97
Sebastiao Enio Santos de Almeida
72
Daniel Peixoto
20
Jean Carlos Vicente
93
Reginaldo Lopes de Jesus
6
Andre Felipinho
4
Wilker Angel
36
Natã
3
Adriano Martins
99
Marlon
21
Eudes Ruan de Sousa Carneiro
Juventude Juventude 4-2-3-1
4-2-3-1 Gremio (RS) Gremio (RS)
12
Miranda
28
Ruschel
47
Barbeiro
34
Sam
2
Silva
95
Goncalve...
44
Duarte
11
Marques
10
Nene
27
Batalla
19
Taliari
1
Volpi
53
Martins
3
Leonardo
4
Kanneman...
23
Xavier
20
Villasan...
17
Fagundes
47
Alysson
10
Cristald...
99
Olivera
22
Braithwa...

Substitutes

65
Riquelme Freitas dos Santos
16
Alexander Ernesto Aravena Guzman
35
Ronald Falkoski
77
Andre Henrique
25
Lucas Esteves Souza
12
Gabriel Chapeco
21
Jemerson de Jesus Nascimento
14
Nathan Allan De Souza
19
Douglas Matias Arezo Martinez
15
Camilo
44
Viery Fernandes Santos Lopes
40
Jardiel Maciel Libertino da Silva
Đội hình dự bị
Juventude Juventude
Gilberto Oliveira Souza Junior 9
Matheus Barcelos da Silva 17
Sebastiao Enio Santos de Almeida 97
Daniel Peixoto 72
Jean Carlos Vicente 20
Reginaldo Lopes de Jesus 93
Andre Felipinho 6
Wilker Angel 4
Natã 36
Adriano Martins 3
Marlon 99
Eudes Ruan de Sousa Carneiro 21
Juventude Gremio (RS)
65 Riquelme Freitas dos Santos
16 Alexander Ernesto Aravena Guzman
35 Ronald Falkoski
77 Andre Henrique
25 Lucas Esteves Souza
12 Gabriel Chapeco
21 Jemerson de Jesus Nascimento
14 Nathan Allan De Souza
19 Douglas Matias Arezo Martinez
15 Camilo
44 Viery Fernandes Santos Lopes
40 Jardiel Maciel Libertino da Silva

Dữ liệu đội bóng:Juventude vs Gremio (RS)

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
3.67 Phạt góc 7
3.33 Thẻ vàng 1.33
2 Sút trúng cầu môn 7
44% Kiểm soát bóng 50.67%
13.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 0.9
2.4 Bàn thua 0.5
3 Phạt góc 5.5
2.3 Thẻ vàng 2.1
2.2 Sút trúng cầu môn 4.9
44.8% Kiểm soát bóng 50.7%
11.7 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Juventude (25trận)
Chủ Khách
Gremio (RS) (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
4
2
HT-H/FT-T
4
1
5
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
2
1
5
4
HT-B/FT-H
0
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
2
HT-B/FT-B
2
2
2
2

Juventude Juventude
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Anderson Luiz de Carvalho Nene Tiền vệ công 1 0 1 22 17 77.27% 3 0 42 5.98
9 Gilberto Oliveira Souza Junior Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 1 0 6 5.91
12 Vinicius Santos Marcos Miranda Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 36 7.02
20 Jean Carlos Vicente Tiền vệ công 0 0 1 14 12 85.71% 6 0 24 6.09
28 Alan luciano Ruschel Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 31 83.78% 4 0 78 6.32
34 Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam Trung vệ 0 0 1 59 54 91.53% 0 6 74 7.07
11 Giovanny Bariani Marques Cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 0 0 24 5.75
47 Marcos Paulo Lima Barbeiro 1 0 0 69 57 82.61% 0 1 84 6.24
19 Gabriel Pereira Taliari Tiền đạo cắm 3 1 0 9 8 88.89% 1 1 20 6.23
17 Matheus Barcelos da Silva Forward 1 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.02
2 Ewerthon Diogenes da Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 0 41 34 82.93% 3 0 58 5.83
97 Sebastiao Enio Santos de Almeida Cánh trái 1 1 1 26 21 80.77% 0 0 41 6.52
27 Emerson Batalla Cánh phải 3 2 2 28 21 75% 2 1 47 6.48
44 Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte Tiền vệ trụ 2 1 1 24 21 87.5% 1 2 35 6.22
95 Caique de Jesus Goncalves Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 28 25 89.29% 0 0 39 6.51
72 Daniel Peixoto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 12 92.31% 0 0 20 6.39

Gremio (RS) Gremio (RS)
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Martin Braithwaite Tiền đạo cắm 2 1 2 13 11 84.62% 0 1 20 7.16
4 Walter Kannemann Trung vệ 2 0 1 19 16 84.21% 0 4 37 8.44
1 Tiago Luis Volpi Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 30 7.69
10 Franco Cristaldo Tiền vệ công 2 2 6 35 32 91.43% 12 1 56 7.84
23 Marlon Rodrigues Xavier Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 19 67.86% 0 1 47 7.08
20 Mathias Villasanti Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 39 29 74.36% 0 0 58 7.12
99 Cristian Olivera Cánh phải 4 2 0 21 16 76.19% 0 0 42 7.53
17 Douglas Moreira Fagundes Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 40 7.03
3 Wagner Leonardo Trung vệ 1 1 0 23 20 86.96% 0 4 34 7.09
16 Alexander Ernesto Aravena Guzman Cánh trái 0 0 2 10 9 90% 1 0 19 6.7
53 Gustavo Martins Trung vệ 2 2 1 41 33 80.49% 0 7 77 8.27
77 Andre Henrique Tiền đạo cắm 1 0 0 15 9 60% 0 4 25 6.33
35 Ronald Falkoski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 8 6 75% 0 0 14 6.19
47 Alysson Forward 2 1 1 18 13 72.22% 1 4 46 7.95
65 Riquelme Freitas dos Santos 0 0 0 5 5 100% 0 0 9 5.98

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet