Kết quả trận Juventude vs Gremio (RS), 02h00 ngày 02/06


0.67
1.29
1.14
0.75
2.60
3.20
2.70
0.93
0.91
0.40
1.75
VĐQG Brazil » 13
Diễn biến - Kết quả Juventude vs Gremio (RS)






Kiến tạo: Franco Cristaldo
Ra sân: Giovanny Bariani Marques



Ra sân: Martin Braithwaite
Ra sân: Anderson Luiz de Carvalho Nene

Ra sân: Caique de Jesus Goncalves


Ra sân: Alysson


Ra sân: Gabriel Pereira Taliari

Ra sân: Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte


Ra sân: Cristian Olivera

Ra sân: Franco Cristaldo

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏn🅷ꦦg phạt đền
𝔉 Phản lưới ꧑nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Juventude VS Gremio (RS)


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Juventude vs Gremio (RS)
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventude
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Anderson Luiz de Carvalho Nene | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 22 | 17 | 77.27% | 3 | 0 | 42 | 5.98 | |
9 | Gilberto Oliveira Souza Junior | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 6 | 5.91 | |
12 | Vinicius Santos Marcos Miranda | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 21 | 17 | 80.95% | 0 | 0 | 36 | 7.02 | |
20 | Jean Carlos Vicente | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 14 | 12 | 85.71% | 6 | 0 | 24 | 6.09 | |
28 | Alan luciano Ruschel | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 37 | 31 | 83.78% | 4 | 0 | 78 | 6.32 | |
34 | Rodrigo Eduardo da Silva, Rodrigo Sam | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 54 | 91.53% | 0 | 6 | 74 | 7.07 | |
11 | Giovanny Bariani Marques | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 0 | 24 | 5.75 | |
47 | Marcos Paulo Lima Barbeiro | 1 | 0 | 0 | 69 | 57 | 82.61% | 0 | 1 | 84 | 6.24 | ||
19 | Gabriel Pereira Taliari | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 1 | 20 | 6.23 | |
17 | Matheus Barcelos da Silva | Forward | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 3 | 6.02 | |
2 | Ewerthon Diogenes da Silva | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 3 | 0 | 58 | 5.83 | |
97 | Sebastiao Enio Santos de Almeida | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 26 | 21 | 80.77% | 0 | 0 | 41 | 6.52 | |
27 | Emerson Batalla | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 28 | 21 | 75% | 2 | 1 | 47 | 6.48 | |
44 | Luiz Gustavo da Silva Machado Duarte | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 1 | 24 | 21 | 87.5% | 1 | 2 | 35 | 6.22 | |
95 | Caique de Jesus Goncalves | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 39 | 6.51 | |
72 | Daniel Peixoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 13 | 12 | 92.31% | 0 | 0 | 20 | 6.39 |
Gremio (RS)
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
22 | Martin Braithwaite | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 1 | 20 | 7.16 | |
4 | Walter Kannemann | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 19 | 16 | 84.21% | 0 | 4 | 37 | 8.44 | |
1 | Tiago Luis Volpi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 30 | 7.69 | |
10 | Franco Cristaldo | Tiền vệ công | 2 | 2 | 6 | 35 | 32 | 91.43% | 12 | 1 | 56 | 7.84 | |
23 | Marlon Rodrigues Xavier | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 1 | 47 | 7.08 | |
20 | Mathias Villasanti | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 58 | 7.12 | |
99 | Cristian Olivera | Cánh phải | 4 | 2 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 0 | 0 | 42 | 7.53 | |
17 | Douglas Moreira Fagundes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 22 | 91.67% | 0 | 0 | 40 | 7.03 | |
3 | Wagner Leonardo | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 4 | 34 | 7.09 | |
16 | Alexander Ernesto Aravena Guzman | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 19 | 6.7 | |
53 | Gustavo Martins | Trung vệ | 2 | 2 | 1 | 41 | 33 | 80.49% | 0 | 7 | 77 | 8.27 | |
77 | Andre Henrique | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 9 | 60% | 0 | 4 | 25 | 6.33 | |
35 | Ronald Falkoski | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.19 | |
47 | Alysson | Forward | 2 | 1 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 4 | 46 | 7.95 | |
65 | Riquelme Freitas dos Santos | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.98 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ