Kết quả trận Juventus vs Udinese, 01h45 ngày 19/05


0.97
0.93
1.00
0.88
1.36
4.50
8.50
0.98
0.90
0.35
2.10
Serie A » 1
Diễn biến - Kết quả Juventus vs Udinese





Ra sân: Hassane Kamara

Ra sân: Sandi Lovric
Kiến tạo: Kenan Yildiz

Ra sân: Andrea Cambiaso

Ra sân: Randal Kolo Muani


Ra sân: Jurgen Ekkelenkamp

Ra sân: Christian Kabasele

Ra sân: Weston Mckennie

Kiến tạo: Kenan Yildiz

Ra sân: Francisco Conceicao

Ra sân: Kenan Yildiz

Bàn thắng
Phạt đền
✱ Hỏng phạt đề𒉰n
♚ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Juventus VS Udinese



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Juventus vs Udinese
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Juventus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Manuel Locatelli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 5 | 83 | 74 | 89.16% | 2 | 0 | 93 | 7.27 | |
9 | Dusan Vlahovic | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 9 | 6.92 | |
29 | Michele Di Gregorio | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 14 | 73.68% | 0 | 0 | 24 | 6.66 | |
6 | Lloyd Kelly | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 55 | 47 | 85.45% | 3 | 2 | 71 | 7.08 | |
20 | Randal Kolo Muani | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 19 | 6.3 | |
26 | Douglas Luiz Soares de Paulo | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.41 | |
16 | Weston Mckennie | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 3 | 35 | 30 | 85.71% | 0 | 4 | 48 | 7.08 | |
11 | Nicolas Gonzalez | Cánh phải | 3 | 2 | 2 | 34 | 30 | 88.24% | 0 | 1 | 57 | 7.78 | |
22 | Timothy Weah | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 0 | 1 | 14 | 6.32 | |
27 | Andrea Cambiaso | Hậu vệ cánh trái | 1 | 1 | 1 | 38 | 31 | 81.58% | 7 | 0 | 69 | 7.46 | |
7 | Francisco Conceicao | Cánh phải | 4 | 1 | 3 | 33 | 29 | 87.88% | 5 | 0 | 59 | 7.46 | |
51 | Samuel Mbangula | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 1 | 6.04 | |
12 | Renato De Palma Veiga | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 49 | 47 | 95.92% | 0 | 6 | 67 | 7.81 | |
10 | Kenan Yildiz | Cánh trái | 3 | 0 | 6 | 50 | 43 | 86% | 5 | 0 | 77 | 8.6 | |
17 | Vasilije Adzic | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6 | |
2 | Alberto Costa | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 42 | 39 | 92.86% | 0 | 1 | 59 | 7.36 |
Udinese
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 10 | 6.13 | |
27 | Christian Kabasele | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 2 | 32 | 6.91 | |
77 | Rui Modesto | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 6 | 6 | 100% | 2 | 0 | 11 | 5.83 | |
25 | Jesper Karlstrom | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 1 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 0 | 34 | 5.86 | |
11 | Hassane Kamara | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 1 | 5 | 6.34 | |
19 | Kingsley Ehizibue | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 16 | 84.21% | 2 | 1 | 55 | 6.78 | |
30 | Lautaro Gianetti | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.16 | |
8 | Sandi Lovric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 1 | 0 | 17 | 6.04 | |
9 | Keinan Davis | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 5 | 39 | 6.17 | |
28 | Oumar Solet | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 33 | 23 | 69.7% | 1 | 0 | 50 | 5.32 | |
32 | Jurgen Ekkelenkamp | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 0 | 24 | 6.35 | |
40 | Maduka Okoye | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 23 | 57.5% | 0 | 1 | 51 | 6.96 | |
6 | Oier Zarraga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 18 | 100% | 1 | 0 | 28 | 6.28 | |
33 | Jordan Zemura | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 2 | 0 | 42 | 6.41 | |
31 | Thomas Kristensen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 2 | 1 | 49 | 6.18 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ