Kết quả trận KAA Gent vs Royal Antwerp, 18h30 ngày 11/05


0.87
0.96
0.87
0.99
2.40
3.75
2.60
0.86
1.02
0.30
2.30
VĐQG Bỉ » 1
Diễn biến - Kết quả KAA Gent vs Royal Antwerp




Kiến tạo: Michel-Ange Balikwisha

Kiến tạo: Mohamed Bayo



Ra sân: Aime Omgba

Ra sân: Omri Gandelman


Kiến tạo: Michel-Ange Balikwisha



Ra sân: Jairo Riedewald
Ra sân: Dante Vanzeir


Ra sân: Semm Renders

Ra sân: Dennis Praet
Ra sân: Mathias Delorge-Knieper

Ra sân: Tiago Araujo


Ra sân: Mahamadou Doumbia

Ra sân: Gyrano Kerk
Bàn thắng
Phạt đền
✃ Hỏꦜng phạt đền
🐲 P꧑hản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật KAA Gent VS Royal Antwerp


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:KAA Gent vs Royal Antwerp
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
KAA Gent
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Leonardo Da Silva Lopes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 42 | 37 | 88.1% | 0 | 0 | 48 | 5.92 | |
32 | Tom Vandenberghe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 0 | 0 | 26 | 4.98 | |
14 | Dante Vanzeir | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 17 | 12 | 70.59% | 1 | 1 | 23 | 6.36 | |
22 | Noah Fadiga | Defender | 2 | 0 | 1 | 23 | 19 | 82.61% | 1 | 1 | 38 | 5.19 | |
6 | Omri Gandelman | Midfielder | 2 | 1 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 15 | 6.12 | |
18 | Matisse Samoise | Midfielder | 1 | 0 | 2 | 54 | 50 | 92.59% | 1 | 1 | 69 | 6.24 | |
20 | Tiago Araujo | Defender | 2 | 1 | 4 | 29 | 23 | 79.31% | 10 | 0 | 53 | 6.35 | |
3 | Archie Brown | Defender | 1 | 0 | 1 | 52 | 47 | 90.38% | 2 | 0 | 65 | 5.73 | |
15 | Atsuki Ito | Midfielder | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.01 | |
16 | Mathias Delorge-Knieper | Midfielder | 1 | 0 | 1 | 34 | 26 | 76.47% | 1 | 0 | 39 | 6.06 | |
11 | Momodou Sonko | Forward | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
10 | Aime Omgba | Midfielder | 1 | 1 | 1 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 33 | 6.19 | |
2 | Samuel Kotto | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 50 | 45 | 90% | 0 | 1 | 56 | 5.79 | |
45 | Hyllarion Goore | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 6 | 6.13 |
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Tjaronn Chery | Tiền vệ công | 2 | 2 | 1 | 22 | 14 | 63.64% | 4 | 0 | 31 | 8.83 | |
8 | Dennis Praet | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 28 | 25 | 89.29% | 0 | 0 | 30 | 6.65 | |
4 | Jairo Riedewald | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 41 | 40 | 97.56% | 0 | 0 | 45 | 6.75 | |
30 | Christopher Scott | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 6.02 | |
7 | Gyrano Kerk | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 34 | 7.5 | |
27 | Mohamed Bayo | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 13 | 6.91 | |
5 | Olivier Deman | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 42 | 41 | 97.62% | 0 | 0 | 60 | 7.09 | |
91 | Senne Lammens | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 35 | 81.4% | 0 | 0 | 51 | 7.96 | |
10 | Michel-Ange Balikwisha | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 38 | 35 | 92.11% | 4 | 0 | 54 | 8.88 | |
33 | Zeno Van Den Bosch | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 46 | 88.46% | 0 | 0 | 64 | 7.46 | |
2 | Kobe Corbanie | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.05 | |
75 | Andreas Verstraeten | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 3 | 5.99 | |
20 | Mahamadou Doumbia | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 1 | 0 | 53 | 7.16 | |
54 | Semm Renders | Defender | 0 | 0 | 0 | 33 | 26 | 78.79% | 1 | 0 | 48 | 6.78 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ