Kết quả trận Kaiserslautern vs Darmstadt, 18h30 ngày 11/05


0.95
0.93
0.85
1.01
1.95
3.95
3.50
1.04
0.86
0.25
2.80
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Kaiserslautern vs Darmstadt








Kiến tạo: Daniel Hanslik

Ra sân: Marlon Ritter




Ra sân: Kai Klefisch

Ra sân: Luca Marseiler
Ra sân: Daisuke Yokota

Ra sân: Filip Kaloc

Ra sân: Jean Zimmer

Ra sân: Ragnar Ache


Ra sân: Fabian Nuernberger

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🌃
🤪 Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kaiserslautern VS Darmstadt


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kaiserslautern vs Darmstadt
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jean Zimmer | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 27 | 25 | 92.59% | 5 | 0 | 44 | 6.96 | |
7 | Marlon Ritter | Tiền vệ công | 3 | 2 | 3 | 14 | 10 | 71.43% | 1 | 0 | 21 | 7 | |
11 | Kenny Prince Redondo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 4 | 0 | 45 | 6.46 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 50 | 96.15% | 0 | 1 | 60 | 6.7 | |
27 | Frank Ronstadt | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Ragnar Ache | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 11 | 7 | 63.64% | 0 | 3 | 21 | 7.6 | |
26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 0 | 43 | 6.41 | |
19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 15 | 12 | 80% | 3 | 2 | 24 | 6.93 | |
1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 25 | 15 | 60% | 0 | 0 | 31 | 6.18 | |
3 | Florian Kleinhansl | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 2 | 14 | 6.42 | |
41 | Daisuke Yokota | Cánh phải | 3 | 0 | 1 | 16 | 16 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.63 | |
24 | Jannis Heuer | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 54 | 46 | 85.19% | 1 | 5 | 70 | 7.38 | |
48 | Faride Alidou | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 1 | 5 | 6.12 | |
31 | Luca Sirch | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 48 | 43 | 89.58% | 2 | 0 | 54 | 6.43 |
Darmstadt
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Marco Thiede | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 1 | 11 | 6.37 | |
1 | Marcel Schuhen | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 19 | 67.86% | 0 | 0 | 34 | 5.91 | |
18 | Philipp Forster | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 1 | 0 | 8 | 6.1 | |
7 | Isac Lidberg | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 2 | 15 | 6.08 | |
2 | Sergio Lopez Galache | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 3 | 27 | 19 | 70.37% | 7 | 0 | 46 | 6.74 | |
8 | Luca Marseiler | Tiền vệ công | 1 | 1 | 1 | 17 | 12 | 70.59% | 2 | 0 | 34 | 7.19 | |
9 | Fraser Hornby | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 1 | 33 | 6.37 | |
15 | Fabian Nuernberger | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 2 | 35 | 32 | 91.43% | 3 | 0 | 42 | 6.08 | |
17 | Kai Klefisch | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 29 | 27 | 93.1% | 0 | 1 | 39 | 6.45 | |
21 | Merveille Papela | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 2 | 33 | 6.61 | |
34 | Killian Corredor | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 20 | 16 | 80% | 2 | 1 | 31 | 6.31 | |
38 | Clemens Riedel | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 2 | 38 | 6.19 | |
5 | Matej Maglica | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 39 | 28 | 71.79% | 0 | 3 | 51 | 6.41 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ