Kết quả trận Kaiserslautern vs Darmstadt, 18h30 ngày 11/05

Vòng 33
18:30 ngày 11/05/2025
Kaiserslautern
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 1)
Darmstadt
Địa điểm: Fritz Walter Stadion
Thời tiết: Trong lành, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.93
O 3
0.85
U 3
1.01
1
1.95
X
3.95
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Hạng 2 Đức

Diễn biến - Kết quả Kaiserslautern vs Darmstadt

Kaiserslautern Kaiserslautern
Phút
Darmstadt Darmstadt
3'
match goal 0 - 1 Luca Marseiler
♛ Jean Zimmer Penalty awarded match var
13'
Marlon Ritter 1 - 1 match pen
15'
35'
match var  Isac Lidberg Goal cancelled ꦍ
 Marlon Ritter 🍰 match yellow.png
45'
45'
match yellow.png 🐽 Marcel Schuhen 
Ragnar Ache 2 - 1
Kiến tạo: Daniel Hanslik
match goal
45'
Florian Kleinhansl
Ra sân: Marlon Ritter
match change
46'
47'
match yellow.png 💖 Clemens Riedel 🎃 
62'
match yellow.png  Matej Maglica 💟 ▨
64'
match change Marco Thiede
Ra sân: Kai Klefisch
65'
match change Philipp Forster
Ra sân: Luca Marseiler
Faride Alidou
Ra sân: Daisuke Yokota
match change
66'
Tim Breithaupt
Ra sân: Filip Kaloc
match change
75'
Frank Ronstadt
Ra sân: Jean Zimmer
match change
75'
Phillipp Klement
Ra sân: Ragnar Ache
match change
82'
84'
match change Tobias Kempe
Ra sân: Fabian Nuernberger
𝔉 Kenny Prince Redondo match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền 🌃 match phan luoi 🤪 Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Kaiserslautern VS Darmstadt

Kaiserslautern Kaiserslautern
Darmstadt Darmstadt
3
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
3
17
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
6
15
 
Sút Phạt
 
8
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
383
 
Số đường chuyền
 
425
82%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
5
33
 
Đánh đầu
 
43
16
 
Đánh đầu thành công
 
22
3
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Đánh chặn
 
11
16
 
Ném biên
 
13
9
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
14
 
Long pass
 
19
96
 
Pha tấn công
 
86
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
52

Đội hình xuất phát

Substitutes

10
Phillipp Klement
3
Florian Kleinhansl
27
Frank Ronstadt
16
Tim Breithaupt
48
Faride Alidou
25
Simon Simoni
37
Leon Robinson
13
Erik Wekesser
20
Tobias Raschl
Kaiserslautern Kaiserslautern 3-4-2-1
4-2-3-1 Darmstadt Darmstadt
1
Krahl
24
Heuer
31
Sirch
33
Elvedi
11
Redondo
7
Ritter
26
Kaloc
8
Zimmer
19
Hanslik
41
Yokota
9
Ache
1
Schuhen
2
Galache
38
Riedel
5
Maglica
15
Nuernber...
17
Klefisch
21
Papela
9
Hornby
34
Corredor
8
Marseile...
7
Lidberg

Substitutes

13
Marco Thiede
11
Tobias Kempe
18
Philipp Forster
43
Steve Kroll
29
Oscar Vilhelmsson
19
Fynn Lakenmacher
44
Nico Baier
46
TIm Arnold
Đội hình dự bị
Kaiserslautern Kaiserslautern
Phillipp Klement 10
Florian Kleinhansl 3
Frank Ronstadt 27
Tim Breithaupt 16
Faride Alidou 48
Simon Simoni 25
Leon Robinson 37
Erik Wekesser 13
Tobias Raschl 20
Kaiserslautern Darmstadt
13 Marco Thiede
11 Tobias Kempe
18 Philipp Forster
43 Steve Kroll
29 Oscar Vilhelmsson
19 Fynn Lakenmacher
44 Nico Baier
46 TIm Arnold

Dữ liệu đội bóng:Kaiserslautern vs Darmstadt

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.33
4.33 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 56.67%
11 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 1.4
5.5 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2
6.1 Sút trúng cầu môn 5.3
52.8% Kiểm soát bóng 50.7%
12.1 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

🐎 Kaiserslautern (36trận)
Chủ Khách
Darmstadt (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
5
2
HT-H/FT-T
2
3
2
6
HT-B/FT-T
0
0
1
2
HT-T/FT-H
2
0
2
3
HT-H/FT-H
1
3
2
2
HT-B/FT-H
2
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
1
HT-H/FT-B
0
5
2
1
HT-B/FT-B
2
2
3
2

Kaiserslautern Kaiserslautern
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Jean Zimmer Hậu vệ cánh phải 1 0 2 27 25 92.59% 5 0 44 6.96
7 Marlon Ritter Tiền vệ công 3 2 3 14 10 71.43% 1 0 21 7
11 Kenny Prince Redondo Cánh trái 0 0 0 24 19 79.17% 4 0 45 6.46
33 Jan Elvedi Trung vệ 0 0 0 52 50 96.15% 0 1 60 6.7
27 Frank Ronstadt Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
9 Ragnar Ache Tiền đạo cắm 3 2 0 11 7 63.64% 0 3 21 7.6
26 Filip Kaloc Tiền vệ trụ 1 0 3 39 33 84.62% 0 0 43 6.41
19 Daniel Hanslik Tiền đạo cắm 1 0 1 15 12 80% 3 2 24 6.93
1 Julian Krahl Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 31 6.18
3 Florian Kleinhansl Hậu vệ cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 0 2 14 6.42
41 Daisuke Yokota Cánh phải 3 0 1 16 16 100% 0 0 30 6.63
24 Jannis Heuer Trung vệ 1 0 0 54 46 85.19% 1 5 70 7.38
48 Faride Alidou Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 1 5 6.12
31 Luca Sirch Trung vệ 1 0 2 48 43 89.58% 2 0 54 6.43

Darmstadt Darmstadt
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Marco Thiede Hậu vệ cánh phải 2 0 0 8 6 75% 1 1 11 6.37
1 Marcel Schuhen Thủ môn 0 0 0 28 19 67.86% 0 0 34 5.91
18 Philipp Forster Tiền vệ công 0 0 1 7 7 100% 1 0 8 6.1
7 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 1 0 0 10 9 90% 0 2 15 6.08
2 Sergio Lopez Galache Hậu vệ cánh phải 0 0 3 27 19 70.37% 7 0 46 6.74
8 Luca Marseiler Tiền vệ công 1 1 1 17 12 70.59% 2 0 34 7.19
9 Fraser Hornby Tiền đạo cắm 1 1 1 27 21 77.78% 0 1 33 6.37
15 Fabian Nuernberger Tiền vệ trái 1 0 2 35 32 91.43% 3 0 42 6.08
17 Kai Klefisch Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 29 27 93.1% 0 1 39 6.45
21 Merveille Papela Tiền vệ trụ 1 0 0 25 19 76% 0 2 33 6.61
34 Killian Corredor Tiền đạo cắm 1 1 0 20 16 80% 2 1 31 6.31
38 Clemens Riedel Trung vệ 1 1 1 32 26 81.25% 0 2 38 6.19
5 Matej Maglica Trung vệ 2 0 0 39 28 71.79% 0 3 51 6.41

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ

2J Bet