Kết quả trận KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Alania Vladikavkaz, 22h00 ngày 19/05

Vòng 33
22:00 ngày 19/05/2025
KAMAZ Naberezhnye Chelny
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Alania Vladikavkaz
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.77
+0.75
0.99
O 2.25
0.91
U 2.25
0.87
1
1.57
X
3.65
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
1.05
O 1
0.96
U 1
0.82

Hạng nhất Nga » 34

Diễn biến - Kết quả KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Alania Vladikavkaz

KAMAZ Naberezhnye Chelny KAMAZ Naberezhnye Chelny
Phút
Alania Vladikavkaz Alania Vladikavkaz
45'
match yellow.png Alan Khugaev 🎃 💙
 Daniil Motorin ไ match yellow.png
64'
73'
match goal 0 - 1 Danil Kazantsev
79'
match yellow.png 𒅌  Allon Butaev
84'
match yellow.png Dato Chertkoev 🌼 
Dmitri Tananeev 1 - 1 match goal
90'
90'
match yellow.png  🌌 Ruslan Daurov ♓ 
90'
match yellow.png   ꧅ Mu🐷rat Isik

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen ℱ Hỏng phạt đền match phan luoi   🐲Phản lưới nhà 🐽 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật KAMAZ Naberezhnye Chelny VS Alania Vladikavkaz

KAMAZ Naberezhnye Chelny KAMAZ Naberezhnye Chelny
Alania Vladikavkaz Alania Vladikavkaz
11
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
5
6
 
Tổng cú sút
 
4
1
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
3
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
8
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
1
102
 
Pha tấn công
 
95
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:KAMAZ Naberezhnye Chelny vs Alania Vladikavkaz

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
2 Bàn thua 2.33
7.33 Phạt góc 4.67
2.33 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 1
54.67% Kiểm soát bóng 50%
5.33 Phạm lỗi 2.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 2.1
8.4 Phạt góc 4.9
2.8 Thẻ vàng 2
3.4 Sút trúng cầu môn 2.9
51.4% Kiểm soát bóng 48.8%
4.5 Phạm lỗi 3.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

KAMAZ ��Naberezhny𓄧e Chelny (35trận)
Chủ Khách
🔯 ♔ Alania Vladikavkaz (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
3
1
7
HT-H/FT-T
1
8
1
1
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
0
2
0
1
HT-H/FT-H
4
2
4
5
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
5
1
7
4
2J Bet