Kết quả trận Karlsruher SC vs Kaiserslautern, 18h30 ngày 04/05


1.07
0.83
0.95
0.91
2.34
3.85
2.77
0.82
1.06
0.25
2.60
Hạng 2 Đức
Diễn biến - Kết quả Karlsruher SC vs Kaiserslautern


Kiến tạo: Marvin Wanitzek


Kiến tạo: Marlon Ritter
Kiến tạo: Nicolai Rapp


Kiến tạo: Jannis Heuer
Ra sân: Louey Ben Farhat

Ra sân: Bambase Conte


Ra sân: Marlon Ritter

Ra sân: Daniel Hanslik

Ra sân: Marcel Franke

Ra sân: Fabian Schleusener


Ra sân: Daisuke Yokota

Ra sân: Frank Ronstadt
Ra sân: Dzenis Burnic



Ra sân: Tobias Raschl
Bàn thắng
Phạt đền
ꦚ Hỏng phạt đền
Phản lưới🍌 nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Karlsruher SC VS Kaiserslautern


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Karlsruher SC vs Kaiserslautern
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Karlsruher SC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Sebastian Jung | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 5 | 1 | 41 | 7 | |
28 | Marcel Franke | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 5 | 43 | 6.69 | |
24 | Fabian Schleusener | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 5.96 | |
10 | Marvin Wanitzek | Tiền vệ trụ | 4 | 2 | 5 | 36 | 25 | 69.44% | 6 | 1 | 57 | 7.69 | |
17 | Nicolai Rapp | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 2 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 0 | 57 | 6.47 | |
7 | Dzenis Burnic | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 0 | 29 | 25 | 86.21% | 0 | 1 | 36 | 6.61 | |
6 | Leon Jensen | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 1 | 54 | 6.67 | |
22 | Christoph Kobald | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 44 | 37 | 84.09% | 0 | 0 | 56 | 6.4 | |
14 | Mikkel Kaufmann Sorensen | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 2 | 0 | 3 | 6.06 | |
31 | Bambase Conte | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 2 | 28 | 6.73 | |
1 | Max Wei | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 0 | 47 | 6.97 | |
20 | David Herold | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 19 | 9 | 47.37% | 8 | 1 | 58 | 6.66 | |
19 | Louey Ben Farhat | Tiền vệ công | 4 | 3 | 1 | 11 | 9 | 81.82% | 0 | 1 | 23 | 7.34 |
Kaiserslautern
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Marlon Ritter | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 18 | 13 | 72.22% | 1 | 0 | 27 | 6.84 | |
11 | Kenny Prince Redondo | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 15 | 75% | 0 | 2 | 33 | 6.5 | |
33 | Jan Elvedi | Trung vệ | 1 | 1 | 2 | 50 | 38 | 76% | 0 | 4 | 59 | 7.59 | |
27 | Frank Ronstadt | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 1 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 41 | 6.26 | |
9 | Ragnar Ache | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 5 | 2 | 40% | 1 | 2 | 13 | 6.3 | |
26 | Filip Kaloc | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 24 | 20 | 83.33% | 1 | 0 | 30 | 6.17 | |
17 | Aaron Opoku | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 2 | 0 | 5 | 6.12 | |
19 | Daniel Hanslik | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 15 | 13 | 86.67% | 0 | 2 | 26 | 7.92 | |
20 | Tobias Raschl | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 2 | 5.9 | |
1 | Julian Krahl | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 0 | 0 | 34 | 7.16 | |
41 | Daisuke Yokota | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 22 | 75.86% | 0 | 0 | 44 | 6.59 | |
24 | Jannis Heuer | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 48 | 39 | 81.25% | 0 | 2 | 61 | 6.83 | |
31 | Luca Sirch | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 59 | 52 | 88.14% | 3 | 0 | 68 | 6.71 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ