Kết quả trận Kashima Antlers vs Machida Zelvia, 13h00 ngày 03/05


0.95
0.95
0.74
0.94
2.63
2.90
2.75
0.89
1.01
0.50
1.50
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Kashima Antlers vs Machida Zelvia


Ra sân: Ikuma Sekigawa

Kiến tạo: Kouki Anzai


Ra sân: Keiya Sento

Ra sân: Kanji Kuwayama

Ra sân: Gaku Shibasaki

Ra sân: Ryotaro Araki


Ra sân: Hokuto Shimoda
Ra sân: Kyosuke Tagawa


Ra sân: Ibrahim Dresevic

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
🐽 ꦆ
ꦐ Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kashima Antlers VS Machida Zelvia


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kashima Antlers vs Machida Zelvia
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kashima Antlers
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Gaku Shibasaki | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 0 | 40 | 6.7 | |
77 | Aleksandar Cavric | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 3 | 0 | 50 | 7.4 | |
55 | Ueda Naomichi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 57 | 48 | 84.21% | 0 | 5 | 65 | 6.9 | |
2 | Kouki Anzai | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 0 | 2 | 67 | 7.3 | |
9 | Leonardo de Sousa Pereira | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.7 | |
40 | Yuma Suzuki | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 1 | 27 | 23 | 85.19% | 0 | 1 | 38 | 7 | |
6 | Kento Misao | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 0 | 3 | 51 | 7.2 | |
11 | Kyosuke Tagawa | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 1 | 2 | 25 | 7.1 | |
13 | Kei Chinen | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 3 | 18 | 6.6 | |
5 | Ikuma Sekigawa | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 2 | 19 | 6.8 | |
3 | Kim Tae Hyeon | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 38 | 30 | 78.95% | 0 | 6 | 50 | 7 | |
71 | Ryotaro Araki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 18 | 11 | 61.11% | 7 | 0 | 39 | 6.7 | |
27 | Yuta Matsumura | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 1 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 12 | 6.6 | |
1 | Tomoki Hayakawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 37 | 20 | 54.05% | 0 | 0 | 45 | 7.7 | |
23 | Keisuke Tsukui | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 36 | 29 | 80.56% | 0 | 0 | 64 | 7.1 |
Machida Zelvia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Gen Shoji | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 30 | 76.92% | 0 | 0 | 56 | 6.8 | |
23 | Ryohei Shirasaki | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 9 | 6.4 | |
15 | Mitchell Duke | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 7 | 6.4 | |
16 | Mae Hiroyuki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 27 | 21 | 77.78% | 0 | 2 | 41 | 6.6 | |
18 | Hokuto Shimoda | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 27 | 20 | 74.07% | 2 | 0 | 36 | 7 | |
19 | Yuta Nakayama | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 1 | 3 | 45 | 6.8 | |
5 | Ibrahim Dresevic | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 31 | 22 | 70.97% | 0 | 2 | 48 | 7 | |
8 | Keiya Sento | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 8 | 4 | 50% | 1 | 0 | 15 | 6.3 | |
10 | Na Sang Ho | Cánh trái | 3 | 1 | 0 | 6 | 3 | 50% | 3 | 0 | 16 | 6.7 | |
1 | Kosei Tani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 13 | 50% | 0 | 0 | 38 | 6.7 | |
90 | Oh Se-Hun | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 2 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 5 | 18 | 7.8 | |
7 | Yuki Soma | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 6 | 0 | 42 | 6.7 | |
50 | Daihachi Okamura | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 0 | 4 | 43 | 7.5 | |
6 | Henry Heroki Mochizuki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 17 | 9 | 52.94% | 5 | 0 | 53 | 6.8 | |
49 | Kanji Kuwayama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 1 | 8 | 6.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ