Kết quả trận Kasimpasa vs Trabzonspor, 00h00 ngày 06/05


0.99
0.89
0.81
1.03
2.60
3.70
2.45
0.98
0.88
0.25
2.80
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ » 38
Diễn biến - Kết quả Kasimpasa vs Trabzonspor






Kiến tạo: Anthony Nwakaeme


Ra sân: Danylo Sikan

Ra sân: Ozan Tufan


Ra sân: Anthony Nwakaeme

Ra sân: Oleksandr Zubkov
Ra sân: Jhon Espinoza




Bàn thắng
Phạt đền
𓄧 Hỏng phạt đền
♔
༒ Phản lưới n▨hà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kasimpasa VS Trabzonspor


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kasimpasa vs Trabzonspor
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kasimpasa
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
77 | Kevin Rodrigues Pires | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 15 | 6.47 | |
35 | Aytac Kara | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 10 | 6.39 | |
1 | Andreas Gianniotis | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 4 | 6.33 | |
8 | Carlos Miguel Ribeiro Dias,Cafu | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 7 | 58.33% | 1 | 0 | 14 | 6.36 | |
10 | Haris Hajradinovic | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 3 | 2 | 66.67% | 3 | 0 | 7 | 6.56 | |
7 | Mamadou Fall | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.16 | |
18 | Joia Nuno Da Costa | Forward | 1 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 6 | 6.21 | |
91 | Kamil Piatkowski | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 10 | 6.28 | |
14 | Jhon Espinoza | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.24 | |
12 | Mortadha Ben Ouanes | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 13 | 6.12 | |
58 | Yasin Ozcan | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 13 | 13 | 100% | 0 | 2 | 16 | 6.73 |
Trabzonspor
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Anthony Nwakaeme | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
35 | Okay Yokuslu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 9 | 6.28 | |
11 | Ozan Tufan | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 10 | 6.65 | |
5 | John Lundstram | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.21 | |
22 | Oleksandr Zubkov | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.98 | |
17 | Simon Banza | Forward | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.14 | |
19 | Mustafa Eskihellac | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.32 | |
14 | Danylo Sikan | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 1 | 0 | 6 | 6.2 | |
44 | Arsenii Batahov | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 1 | 12 | 6.54 | |
54 | Muhammet Taha Tepe | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 8 | 2 | 25% | 0 | 0 | 10 | 6.85 | |
77 | Arif Bosluk | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 9 | 6.43 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ