Kết quả trận Kawasaki Frontale vs Yokohama FC, 17h00 ngày 14/05


0.96
0.92
0.94
0.92
1.96
3.30
3.75
1.05
0.85
0.40
1.75
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Kawasaki Frontale vs Yokohama FC



Kiến tạo: Kaili Shimbo



Ra sân: Shin Yamada

Ra sân: Yasuto Wakisaka

Ra sân: Tatsuya Ito


Ra sân: Yoshiaki Komai

Ra sân: Keisuke Muroi

Ra sân: Solomon Sakuragawa

Ra sân: Kota Yamada
Ra sân: Kento Tachibanada



Ra sân: Makito Ito
Ra sân: Ienaga Akihiro

Bàn thắng
Phạt đền
🅺
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
🔴
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kawasaki Frontale VS Yokohama FC


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kawasaki Frontale vs Yokohama FC
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kawasaki Frontale
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 1 | 92 | 73 | 79.35% | 4 | 2 | 111 | 8 | |
41 | Ienaga Akihiro | Cánh phải | 3 | 0 | 2 | 90 | 82 | 91.11% | 1 | 0 | 102 | 7.7 | |
17 | Tatsuya Ito | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 26 | 24 | 92.31% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
31 | Sai Van Wermeskerken | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 77 | 68 | 88.31% | 3 | 0 | 105 | 7.2 | |
23 | Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 0 | 16 | 6.8 | |
14 | Yasuto Wakisaka | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 48 | 6.6 | |
98 | Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 36 | 24 | 66.67% | 0 | 0 | 44 | 7.2 | |
44 | Cesar Haydar | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 90 | 81 | 90% | 0 | 5 | 103 | 6.6 | |
19 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 6 | 6.7 | |
8 | Kento Tachibanada | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 0 | 0 | 96 | 94 | 97.92% | 0 | 1 | 111 | 7.4 | |
9 | Erison Danilo de Souza | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 3 | 17 | 6.7 | |
2 | Kota Takai | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 104 | 101 | 97.12% | 0 | 0 | 112 | 7.1 | |
5 | Asahi Sasaki | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 51 | 41 | 80.39% | 2 | 1 | 81 | 7.5 | |
20 | Shin Yamada | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 12 | 9 | 75% | 0 | 0 | 22 | 6.7 | |
16 | Yuto Ozeki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 11 | 11 | 100% | 0 | 0 | 16 | 6.7 |
Yokohama FC
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
13 | Keijiro Ogawa | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 1 | 2 | 6.5 | |
6 | Yoshiaki Komai | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 17 | 10 | 58.82% | 0 | 2 | 21 | 6.4 | |
7 | Musashi Suzuki | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
5 | Akito Fukumori | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 2 | 0 | 10 | 6.8 | |
16 | Makito Ito | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 11 | 61.11% | 0 | 2 | 28 | 6.4 | |
91 | Lukian Araujo de Almeida | Forward | 0 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 1 | 16 | 6.5 | |
4 | Yuri Lima Lara | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 2 | 1 | 30 | 17 | 56.67% | 2 | 7 | 51 | 7.9 | |
21 | Akinori Ichikawa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 18 | 52.94% | 0 | 0 | 41 | 6.1 | |
76 | Kota Yamada | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 10 | 8 | 80% | 4 | 0 | 23 | 6.9 | |
2 | Boniface Uduka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 21 | 60% | 0 | 2 | 49 | 6 | |
30 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 19 | 70.37% | 0 | 1 | 37 | 6.5 | |
20 | Toma Murata | Cánh trái | 0 | 0 | 2 | 21 | 14 | 66.67% | 1 | 2 | 48 | 7 | |
9 | Solomon Sakuragawa | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 15 | 6 | 40% | 1 | 8 | 35 | 6.7 | |
48 | Kaili Shimbo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 3 | 1 | 48 | 7.2 | |
33 | Keisuke Muroi | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 1 | 18 | 6.8 | |
34 | Hinata Ogura | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 8 | 5 | 62.5% | 0 | 0 | 12 | 6.5 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ