Kết quả trận Kitchee vs Wofoo Tai Po, 17h30 ngày 26/10

Vòng Quarterfinals
17:30 ngày 26/10/2024
Kitchee
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (2 - 0)
Wofoo Tai Po
Địa điểm: Mong Kok Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.92
+1
0.82
O 3
0.93
U 3
0.81
1
1.53
X
4.20
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.68
+0.25
1.06
O 1.25
0.95
U 1.25
0.79

Cúp Bạc Chuyên nghiệp Hồng Kông

Diễn biến - Kết quả Kitchee vs Wofoo Tai Po

Kitchee Kitchee
Phút
Wofoo Tai Po Wofoo Tai Po
27'
match yellow.png ⛦ Nicholas Benavides Medeiros ജ
Jae-woo Bae 1 - 0 match goal
30'
ꦰ Sherzod Temirov  𓄧 match yellow.png
38'
Sherzod Temirov 2 - 0 match goal
38'
Aaron Rey match yellow.png
45'
52'
match goal 2 - 1 Gabriel Moreira
Mingazov Ruslan 3 - 1 match goal
64'
67'
match yellow.png Nenem
69'
match yellow.png  Chan Siu Kwan 💫 🎃
 Wang༺ Zhenpeng match yellow.png
69'
M🐽atheus De Jesus Dantas🐈  match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen  ♉ Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà 🗹 match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Kitchee VS Wofoo Tai Po

Kitchee Kitchee
Wofoo Tai Po Wofoo Tai Po
5
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
4
8
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
1
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
72
 
Pha tấn công
 
56
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Kitchee vs Wofoo Tai Po

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
0.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1.33
3.33 Sút trúng cầu môn 6
56.33% Kiểm soát bóng 45.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 2.7
1.2 Bàn thua 1.5
5 Phạt góc 5.3
2.4 Thẻ vàng 1.6
5.5 Sút trúng cầu môn 6.3
56.8% Kiểm soát bóng 45.5%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Kitchee (31trận)
Chủ Khách
Wofoo Tai Po (32trận) 𓃲
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
7
2
HT-H/FT-T
1
2
1
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
4
2
0
HT-B/FT-H
1
1
2
2
HT-T/FT-B
2
1
1
1
HT-H/FT-B
2
3
0
2
HT-B/FT-B
1
2
1
8
2J Bet