Kết quả trận Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 03/05


0.98
0.90
0.97
0.89
2.75
3.35
2.58
0.96
0.92
0.97
0.89
VĐQG Nhật Bản » 15
Diễn biến - Kết quả Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka








Kiến tạo: Lucas Fernandes

Ra sân: Thiago Andrade

Ra sân: Kengo Furuyama
Ra sân: Joao Pedro Mendes Santos


Kiến tạo: Lucas Fernandes
Ra sân: Hidehiro Sugai

Ra sân: Temma Matsuda


Ra sân: Satoki Uejo
Ra sân: Okugawa Masaya

Ra sân: Taiki Hirato



Ra sân: Lucas Fernandes
Bàn thắng
Phạt đền
🤡 Hỏng phạt đền
🏅
Phản lưới nhà
🌳
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Kyoto Sanga VS Cerezo Osaka


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Kyoto Sanga
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Gu SungYun | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 0 | 0 | 26 | 6.1 | |
50 | Yoshinori Suzuki | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 48 | 41 | 85.42% | 0 | 2 | 56 | 6.2 | |
29 | Okugawa Masaya | Cánh trái | 3 | 1 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 1 | 0 | 33 | 7.4 | |
39 | Taiki Hirato | Tiền vệ trái | 2 | 1 | 3 | 36 | 30 | 83.33% | 9 | 0 | 61 | 7.4 | |
77 | Murilo de Souza Costa | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 33.33% | 1 | 0 | 5 | 6.7 | |
16 | Shohei Takeda | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 37 | 32 | 86.49% | 0 | 1 | 41 | 6.9 | |
14 | Taichi Hara | Tiền đạo cắm | 7 | 2 | 0 | 26 | 19 | 73.08% | 3 | 5 | 45 | 7.5 | |
18 | Temma Matsuda | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 9 | 6 | 66.67% | 1 | 0 | 20 | 7.3 | |
9 | Rafael Papagaio | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 1 | 0 | 3 | 6.5 | |
7 | Sota Kawasaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 4 | 35 | 31 | 88.57% | 1 | 0 | 45 | 7 | |
22 | Hidehiro Sugai | Hậu vệ cánh phải | 2 | 1 | 0 | 22 | 13 | 59.09% | 3 | 3 | 46 | 6.3 | |
24 | Yuta Miyamoto | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 3 | 62 | 47 | 75.81% | 3 | 2 | 73 | 7.1 | |
6 | Joao Pedro Mendes Santos | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 2 | 21 | 18 | 85.71% | 2 | 1 | 34 | 6.8 | |
44 | Kyo Sato | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 2 | 0 | 27 | 6.5 | |
31 | Sora Hiraga | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 1 | 19 | 6.7 | |
2 | Shinnosuke Fukuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 51 | 38 | 74.51% | 8 | 0 | 82 | 6.9 |
Cerezo Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Rafael Rogerio da Silva, Rafael Ratao | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 11 | 6.7 | |
44 | Shinnosuke Hatanaka | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 48 | 43 | 89.58% | 0 | 2 | 61 | 6.6 | |
77 | Lucas Fernandes | Tiền vệ phải | 1 | 1 | 3 | 33 | 24 | 72.73% | 6 | 1 | 76 | 8.9 | |
1 | Koki Fukui | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 43 | 29 | 67.44% | 0 | 0 | 59 | 7.1 | |
5 | Hinata Kida | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 1 | 63 | 7.1 | |
13 | Motohiko Nakajima | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 0 | 30 | 24 | 80% | 0 | 3 | 48 | 7.5 | |
7 | Satoki Uejo | Tiền vệ trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 22 | 78.57% | 3 | 1 | 45 | 6.9 | |
33 | Ryuya Nishio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 34 | 91.89% | 0 | 0 | 53 | 6.2 | |
11 | Thiago Andrade | Cánh trái | 0 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 21 | 6.2 | |
38 | Sota Kitano | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 21 | 6.7 | |
17 | Reiya Sakata | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 14 | 6.9 | |
16 | Hayato Okuda | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 64 | 54 | 84.38% | 1 | 0 | 81 | 6.6 | |
29 | Kengo Furuyama | Forward | 3 | 2 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 0 | 20 | 7.1 | |
22 | Niko Takahashi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 35 | 33 | 94.29% | 0 | 1 | 54 | 6.9 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ