Kết quả trận Las Palmas vs Rayo Vallecano, 02h00 ngày 10/05


0.84
1.06
0.86
1.04
2.63
3.20
2.63
0.84
1.04
0.40
1.80
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Las Palmas vs Rayo Vallecano





Ra sân: Dario Essugo


Ra sân: Adrian Embarba

Ra sân: Unai Lopez Cabrera

Ra sân: Javier Munoz Jimenez

Ra sân: Alex Suarez

Ra sân: Adnan Januzaj



Ra sân: Oscar Valentín


Ra sân: Andrei Ratiu
Ra sân: Stefan Bajcetic


Ra sân: Alvaro Garcia
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt ✨ಞđền
Phản lưới nh꧋à
ꦕ
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Las Palmas VS Rayo Vallecano



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Las Palmas vs Rayo Vallecano
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Las Palmas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Jose Angel Gomez Campana | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 18 | 15 | 83.33% | 4 | 0 | 23 | 6.05 | |
24 | Adnan Januzaj | Cánh phải | 0 | 0 | 2 | 19 | 13 | 68.42% | 4 | 0 | 40 | 6.08 | |
19 | Sandro Ramirez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 8 | 7 | 87.5% | 6 | 0 | 18 | 6.02 | |
17 | Jaime Mata | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 2 | 11 | 6.34 | |
16 | Oliver McBurnie | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 1 | 5 | 30 | 6.43 | |
18 | Victor Alvarez Rozada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 28 | 23 | 82.14% | 2 | 2 | 59 | 7.22 | |
5 | Javier Munoz Jimenez | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 18 | 10 | 55.56% | 0 | 2 | 29 | 6.28 | |
13 | Dinko Horkas | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 11 | 42.31% | 0 | 0 | 38 | 6.82 | |
14 | Manuel Fuster | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 2 | 1 | 16 | 6.13 | |
4 | Alex Suarez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 12 | 66.67% | 0 | 1 | 25 | 6.27 | |
2 | Marvin Olawale Akinlabi Park | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 9 | 6 | 66.67% | 4 | 0 | 25 | 5.95 | |
10 | Alberto Moleiro | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 2 | 0 | 48 | 7.46 | |
29 | Dario Essugo | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 1 | 23 | 6.77 | |
3 | Mika Marmol | Trung vệ | 0 | 0 | 2 | 34 | 23 | 67.65% | 4 | 2 | 66 | 7.03 | |
21 | Stefan Bajcetic | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 26 | 16 | 61.54% | 0 | 3 | 32 | 6.46 | |
28 | Juanma Herzog | Trung vệ | 2 | 0 | 0 | 32 | 26 | 81.25% | 0 | 4 | 45 | 6.48 |
Rayo Vallecano
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
20 | Ivan Balliu Campeny | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 55 | 50 | 90.91% | 3 | 3 | 85 | 7.84 | |
24 | Florian Lejeune | Trung vệ | 2 | 1 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 7 | 69 | 7.86 | |
21 | Adrian Embarba | Cánh phải | 1 | 0 | 0 | 23 | 17 | 73.91% | 2 | 1 | 43 | 6.16 | |
18 | Alvaro Garcia | Cánh trái | 4 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 23 | 6.96 | |
17 | Unai Lopez Cabrera | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 2 | 0 | 58 | 6.51 | |
15 | Gerard Gumbau | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 0 | 1 | 10 | 6.14 | |
13 | Augusto Batalla | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 35 | 23 | 65.71% | 0 | 2 | 43 | 7.24 | |
5 | Aridane Hernandez Umpierrez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 43 | 36 | 83.72% | 0 | 12 | 66 | 8.62 | |
22 | Alfonso Espino | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.23 | |
4 | Pedro Diaz Fanjul | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 20 | 6.53 | |
7 | Isaac Palazon Camacho | Tiền vệ công | 3 | 2 | 4 | 49 | 44 | 89.8% | 8 | 1 | 72 | 7.16 | |
23 | Oscar Valentín | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 44 | 36 | 81.82% | 0 | 3 | 54 | 6.54 | |
2 | Andrei Ratiu | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 2 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 43 | 6.8 | |
19 | Jorge de Frutos Sebastian | Cánh phải | 2 | 1 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 0 | 15 | 6.87 | |
3 | Pep Chavarria | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 52 | 36 | 69.23% | 2 | 0 | 74 | 6.9 | |
27 | Pelayo Fernandez | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.23 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ